Cập nhật chi tiết giá xe BYD Atto 3 kèm thông số kỹ thuật, đánh giá, hình ảnh, video và khuyến mại mới nhất tháng 4/2024.
BYD Atto 3 là một mẫu xe SUV thuần điện hạng C của hãng xe BYD. Hãng xe BYD của Trung Quốc năm 2023 đã bán được 3.024.417 chiếc xe bao gồm 1,57 triệu chiếc ô tô điện và 1,4 triệu chiếc xe plugin-hybrid.
BYD Atto 3 2024 kích thước nằm giữa VinFast VF6 và VinFast VF7 của hãng xe VinFast. Vào tháng 5/2024, mẫu xe dự kiến được BYD đưa về Việt Nam đầu tiên chính là BYD Atto 3.
Giới thiệu chung
BYD Atto 3 là mẫu SUV điện cỡ nhỏ đến từ thương hiệu BYD (Build Your Dreams) của Trung Quốc. Mẫu xe này được ra mắt thị trường Trung Quốc vào tháng 2/2022 và nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế hiện đại, trang bị nhiều tiện nghi và giá bán cạnh tranh.
Hãng xe BYD giải thích tên gọi “Atto” lấy cảm hứng từ attosecond – một đơn vị thời gian nhỏ nhất trong vật lý, mô tả dòng xe này “tốc độ và nhiều năng lượng”.
Ngoài BYD Atto3 hãng xe cũng ra mắt các mẫu xe BYD Atto 2 (BYD Dolphin) và BYD Atto 4 (BYD Seal) và dự định dành các tên gọi này cho thị trường xuất khẩu, tuy nhiên về sau những mẫu xe lấy giữ nguyên tên gọi là BYD Dolphin và BYD Seal.
Giá xe BYD Atto 3 2024 bao nhiêu?
BYD Atto 3 2024 hiện tại chưa công bố giá bán xe chính thức tại Việt Nam. Theo một số nguồn tin, giá xe dự kiến của BYD Atto3 sẽ dao động từ 830 đến 930 triệu tùy từng phiên bản.
Phiên bản | Giá dự kiến |
Active | ~830 triệu đồng |
Comfort | ~880 triệu đồng |
Design | ~930 triệu đồng |
Giá lăn bánh BYD Atto 3 2024 bao nhiêu?
Giá lăn bánh của BYD Atto 3 2024 sẽ thay đổi tùy theo từng khu vực và phiên bản xe cụ thể. Dưới đây là bảng giá lăn bánh BYD Atto 3 dự kiến tại một số thành phố lớn:
Phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội – TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Active | ~852 triệu đồng | ~833 triệu đồng |
Comfort | ~902 triệu đồng | ~883 triệu đồng |
Design | ~952 triệu đồng | ~933 triệu đồng |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BYD Atto 3
Phiên bản | Active | Comfort | Design |
Kích thước và tải trọng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.455 x 1.875 x 1.615 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1750 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2160 | ||
Dung tích khoang chứa hành lý (L) | 555 | ||
Dung tích khoang chứa hành lý khi gập hàng ghế sau (L) | 1338 | ||
Ngoại thất | |||
Đèn pha LED (tự động bật/tắt) | Có | ||
Đèn LED định vị ban ngày | Có | ||
Đèn hậu LED | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | ||
Gương lái (chỉnh điện, gập điện, sưởi kính) | Có | ||
Cốp điện | – | – | Có |
Nội thất | |||
Vô lăng bọc da | Có | ||
Màn hình cảm ứng trung tâm (Android Auto & Apple CarPlay, có thể xoay) | 12.8 inch | 12.8 inch | 15.6 inch |
Ghế da (chỉnh điện, sưởi ấm) | Có | ||
Hệ thống đèn LED nhiều màu (phản ứng theo nhịp điệu) | – | – | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Lọc không khí PM2.5 | Có | ||
Pin – Sạc | |||
Loại pin | BYD Blade Battery (LFP) | ||
Dung lượng pin (kWh) | 60.4 | ||
Điện áp (V) | 403.2 | ||
Phạm vi di chuyển (km) theo chuẩn WLTP | 420 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kWh/100km) | 16 | ||
Chuẩn sạc | CCS2 | ||
Thời gian sạc AC (7kW) | 9 giờ 42 phút | ||
Thời gian sạc AC (11kW) | – | 6 giờ 20 phút | 6 giờ 20 phút |
Thời gian sạc nhanh DC (88kW) | 10-80% trong 40 phút | ||
An toàn | |||
Túi khí | 5 túi khí | ||
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Hệ thống khóa cửa tự động khi di chuyển | Có | ||
Hệ thống khóa an toàn trẻ em | Có | ||
Hỗ trợ lái | |||
Hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau | Có | ||
Camera 360 | Có | ||
Kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh | Có | ||
Phanh trợ lực | Có | ||
Hệ thống kiếm soát lực kéo | Có | ||
Phát hiện điểm mù | Có | ||
Hỗ trợ chuyển làn đường | Có | ||
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | ||
Phanh khẩn cấp tự động | Có | ||
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang trước/sau | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | ||
Nhận diện biển báo giao thông | Có | ||
Cảnh báo mở cửa | Có | ||
Phanh đỗ xe điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Động cơ – Vận hành | |||
Động cơ điện | Phía trước | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Công suất tối đa (kW) | 150 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 310 | ||
Tăng tốc từ 0-100km (s) | 7.3 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 160 | ||
Hệ thống treo phía trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo phía sau | Đa liên kết |
Đánh giá xe BYD Atto 3 2024
Cách thiết kế của BYD Atto 3 2024 nhìn rất hợp mắt, không bị quá cầu kì so với các mẫu xe điện Trung Quốc khác.
Ngoại thất
BYD Atto 3 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và trẻ trung mặc dù không có quá nhiều điểm nổi bật.
Đầu xe
Đầu xe với cụm đèn pha LED được làm sắc sảo, chỉnh chủ. Lưới tản nhiệt cũng được làm dạng kín đặc trưng của xe điện.
Dải đèn LED định vị ban ngày được làm rất gọn gàng.
Thân xe
Thân xe BYD Atto 3 mang phong cách SUV cơ bắp với những đường gân dập nổi khỏe khoắn. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, tay nắm cửa dạng ẩn.
Cổng sạc được đặt ở phía trước. Lốp xe 215/55R18, mâm xe có kích thước 18 inch, tạo hình phi tiêu rất đẹp mắt.
Đuôi xe
Đuôi xe được vuốt dài tạo ra một cánh gió ở phía sau. Cụm đèn hậu LED thanh mảnh, cản sau hầm hố góp phần tạo nên vẻ ngoài năng động cho BYD Atto 3.
Cốp xe chỉnh điện, không gian cốp đủ dùng. Phía sau có 4 cảm biến lùi sau.
Màu sắc
BYD Atto 3 2024 có 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất cho khách hàng lựa chọn bao gồm: xanh dương, xám, trắng, đỏ, xanh lá và chỉ có 1 tùy chọn màu sắc nội thất: xanh xám.
Nội thất
Bước vào khoang nội thất của BYD Atto trông như không gian của một chiếc phi thuyền sang trọng và hiện đại. Tuy nhiền nếu xét chi tiết từng phần thì cũng ngang với nội thất của VinFast VF7.
Khoang lái
Vô lăng khá đẹp, được cắt vát đáy, 3 chấu có đầy đủ các tính năng như: giữ làn đường, Adaptive Cruise Control, cảnh báo tiền va chạm. Sau vô lăng có màn hình kỹ thuật số 5 inch khá nhỏ.
Mẫu xe có màn hình trung tâm 15.6 inch có thể xoay dọc, ngang. Cần số điện tử dạng kéo xuống giống như trên một chiếc phi thuyền thực sự với các nút chức năng xung quanh.
Ghế ngồi
Ghế ngồi bọc da mềm cao cấp, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, có tính năng sưởi ấm và thông gió.
Không gian hàng ghế thứ hai rộng rãi, ngồi thoải mái hơn so với đối thủ VinFast VF6. Có cửa sổ trời Panorama toàn cảnh. Loa được đặt dưới tay nắm mở cửa khá lạ mắt.
Có cửa gió điều hòa hàng ghế sau, có thiết kế kiểu các vòng tròn để chỉnh bật tắt, hướng gió.
Pin
BYD Atto 3 được trang bị bộ pin BYD Blade (LFP) với dung lượng pin cho 3 phiên bản là 60.4 kWh. Mẫu xe được BYD tuyên bố có phạm vi di chuyển khoảng 420km (theo chuẩn WLTP) với mức tiêu thụ nhiên liệu 16 kWh cho 100 km.
Sạc
Tất cả phiên bản của BYD Atto 3 đều có thể sạc nhanh DC ở công suất tối đa 88 kW và với công suất này có thể sạc pin từ 10-80% trong 40 phút. Ngoài ra mẫu xe có thể lựa chọn sạc chậm AC ở công suất 7 kW và 11 kW, phiên bản BYD Atto 3 Active thì không có tùy chọn sạc chậm 11 kW chỉ được tối đa 7 kW.
An toàn
BYD Atto 3 2024 đạt 5 sao về độ an toàn do Euro NCAP kiểm tra vào năm 2022. Mẫu xe được trang bị nhiều hệ thống an toàn tiên tiến như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo tiền va chạm
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Động cơ
BYD Atto 3 2024 sử dụng động cơ điện với công suất 204 mã lực, mô-men xoắn 310 Nm, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 7.3 giây.
Vận hành
BYD Atto 3 2024 có hệ thống treo trước Macpherson và treo sau đa điểm. BYD Atto 3 mang đến trải nghiệm lái mượt mà và êm ái nhờ động cơ điện mạnh mẽ và hệ thống treo hiện đại. Khả năng cách âm tốt giúp mang lại sự yên tĩnh cho khoang cabin.
Ưu, nhược điểm xe BYD Atto 3 2024
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung
- Nội thất sang trọng, tiện nghi
- Động cơ điện mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Quãng đường di chuyển xa
- Trang bị nhiều hệ thống an toàn tiên tiến
- Giá bán cạnh tranh
Nhược điểm
- Thương hiệu mới, chưa được nhiều người biết đến
- Mạng lưới đại lý và trạm sạc còn hạn chế
- Chưa mở bán chính thức tại Việt Nam
Một số câu hỏi thường gặp
BYD Atto 3 có thể đi được bao xa với một lần sạc đầy?
Quãng đường di chuyển của BYD Atto 3 phụ thuộc vào điều kiện vận hành. Theo công bố của nhà sản xuất, mẫu xe có thể đi được 420 km (theo chuẩn WLTP).
BYD Atto 3 có những phiên bản màu nào?
BYD Atto 3 hiện có 5 phiên bản màu: xanh dương, xám, trắng, đỏ và xanh lá.
BYD Atto 3 có chế độ bảo hành như thế nào?
BYD Atto 3 được bảo hành chính hãng 6 năm hoặc 150.000 km cho pin và động cơ, 3 năm hoặc 60.000 km cho xe.
Tổng kết
BYD Atto 3 là một mẫu SUV điện đáng cân nhắc trong phân khúc giá tầm trung. Mẫu xe này sở hữu thiết kế hiện đại, trang bị nhiều tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, thương hiệu BYD còn mới mẻ và mạng lưới đại lý, trạm sạc còn hạn chế là những điểm cần lưu ý trước khi quyết định mua xe.
Xem thêm: