Dù mới chỉ ra mắt thị trường ô tô điện mini trong thời gian gần đây nhưng Hongguang Mini EV của Wuling đã nhanh chóng được các “dân chơi xế” săn đón. Theo số liệu thống kê của JATO Dynamics, mẫu xe này đã đạt đến con số 1,3 triệu chiếc bán ra trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, Wuling Hongguang Mini EV cũng được kỳ vọng sẽ làm nên chuyện khi sở hữu nhiều ưu điểm về thông số. Trong đó, ưu thế lớn nhất của mẫu xe mini đô thị này chính là về kích thước, động cơ và PIN. Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV chi tiết sẽ được Otodien.vn chia sẻ ngay bên dưới, cùng theo dõi nhé!
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV: Kích thước
Wuling HongGuang Mini EV là một mẫu hatchback cỡ A nhỏ gọn, có thể nói là nhỏ nhất trên thị trường ở thời điểm hiện tại. Ưu thế về kích thước giúp xe di chuyển linh hoạt hơn trong điều kiện hẹp của các khu đô thị.
Đồng thời, ngoại hình “bé xinh” của Wuling HongGuang Mini EV cũng giúp tiết kiệm không gian, dễ dàng tìm được nơi dừng đỗ.
Thông số kỹ thuật | LV1-120 | LV1-170 | LV2-120 | LV2-170 |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV về kích thước | ||||
Dài x rộng x cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 | 2.920 x 1.493 x 1.621 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 | 1.940 | ||
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu trong điều kiện toàn tải (mm) | 125 | 125 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 4,2 | 4,2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 665 | 705 | 665 | 705 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 980 | 1.020 | 980 | 1.020 |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV: Ngoại thất
Wuling HongGuang Mini EV 2024 sở hữu thiết kế tối giản nhưng không nhàm chán. Người dùng có đến 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất từ Xanh bơ, Xanh lưu ly, Hồng đào, Trắng thiên hương, Vàng chanh.
Thiết kế giữa 2 phiên bản (Cơ bản và Nâng cao) cũng có sự khác biệt, người dùng có thể cân nhắc để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và sở thích.
Thông số kỹ thuật | LV1-120 | LV1-170 | LV2-120 | LV2-170 |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV về ngoại thất | ||||
Đèn pha | Halogen | Projector | ||
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | ||
Đèn trang trí viền ca lăng trước | Có | Có | ||
Đèn chờ dẫn đường | Không | Có | ||
Đèn báo rẽ bên hông | Có | Có | ||
Đèn hậu | Có | LED | ||
Đèn phanh treo cao | Có | Có | ||
Đèn sương mù phía sau | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái | ||
Đèn phản quang gắn sau xe | Có | Có | ||
Đèn soi biển số | Có | Có | ||
Logo Wuling trên mặt ca lăng | Dạng LED âm | Dạng LED âm, kèm dải đèn LED trang trí 2 bên | ||
Nắp cổng sạc | Vị trí đầu xe | Vị trí đầu xe | ||
Gương chiếu hậu | Sơn đen bóng | Sơn đen bóng | ||
Ăng-ten nóc xe | Có | Có | ||
Lốp xe | 145/70R12 | 145/70R12 | ||
Chìa khóa | Tích hợp nút mở cốp sau | Tích hợp nút mở cốp sau |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV: Nội thất
Nội thất đơn giản nhưng đầy đủ tiện nghi chính là điểm cộng giúp mẫu xe ô tô điện này ghi điểm trong mắt người tiêu dùng Việt. Xe có 4 ghế ngồi, ghế lái có thể điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất. Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc nỉ cao cấp mang lại cảm giác êm ái.
Xe trang bị hệ thống giải trí đa dạng với màn hình LCD TFT 7 inch đặt sau vô lăng có thể kết nối với Bluetooth, đài AM/FM,…
Thông số kỹ thuật | LV1-120 | LV1-170 | LV2-120 | LV2-170 |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV về nội thất | ||||
Số chỗ ngồi | 4 | 4 | ||
Hàng ghế trước | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng | ||
Hàng ghế sau | Gập độc lập hoặc hoàn toàn | Gập độc lập hoặc hoàn toàn | ||
Màu nội thất | Đen, trang trí màu cam và xanh da trời | Xám, trang trí màu trắng kết hợp màu thân xe | ||
Tay nắm cửa bên trong | Nhựa | Mạ Crôm | ||
Hệ thống điều hòa | 2 chiều | 2 chiều | ||
Cụm đồng hồ hiển thị | Màn hình LCD TFT 7 inch | Màn hình LCD TFT 7 inch, tích hợp camera lùi | ||
Kết nối/Giải trí | Đài AM/FM, 1 loa | Bluetooth, Đài AM/FM, 2 loa | ||
Gương chiếu hậu bên trong | Có nguồn điện lắp camera hành trình | Có nguồn điện lắp camera hành trình | ||
Kính cửa sổ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | ||
Đèn đọc sách | Có | Có | ||
Tấm che nắng hàng ghế trước | Có | Có, kèm gương (ghế lái) | ||
Tấm thảm trước | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV: Động cơ
Dù là một mẫu xe mini nhưng Wuling vẫn rất mạnh tay trong việc đầu tư động cơ cho Hongguang Mini EV. Theo công bố từ hãng, cả 2 phiên bản (cơ bản và nâng cao) đều được trang bị động cơ điện cầu sau có công suất lớn (26,82 mã lực, 85Nm).
Xe trang bị 2 chế độ lái là Eco và Sport cho phép người dùng có thể điều chỉnh theo nhu cầu và sở thích cá nhân.
Về phần pin, cả mẫu xe đều đi kèm 2 cấu hình pin (9,6 kWh và 13,4 kWh). Thời gian sạc nhanh, chỉ mất từ 6,5 đến 9 giờ. Quãng đường di chuyển đạt từ 120 km và 170 km tùy vào phiên bản pin. Đặc biệt, hãng tặng kèm bộ sạc công suất 1,5 kW thuận tiện cho việc sạc pin tại nhà.
Thông số kỹ thuật | LV1-120 | LV1-170 | LV2-120 | LV2-170 |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV về động cơ | ||||
Loại động cơ | Thuần điện | Thuần điện | ||
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | 20 kW/ 26,82 Hp | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 85 | 85 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 | 100 | ||
Loại pin | LFP | LFP | ||
Chuẩn bảo vệ pin | IP67 | IP67 | ||
Dung lượng pin (kWh) | 9,6 | 13,4 | 9,6 | 13,4 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (km) – theo chuẩn CLTC | 120 | 170 | 120 | 170 |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | Công suất sạc 1,5 kW | ||
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng | 9 tiếng | 6,5 tiếng | 9 tiếng |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | ||
Chuyển số điện tử | ||||
Chế độ lái | Eco/Sport | Eco/Sport | ||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập MacPherson | Hệ thống treo độc lập MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống | ||
Phanh tái sinh | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV: An toàn
Ngoài các tính năng cơ bản, Hongguang Mini EV còn được hãng trang bị nhiều tính năng và công nghệ an toàn tân tiến, tiện ích. Điều này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm cho người dùng mà còn tăng độ an toàn, an tâm trên mọi cung đường.
Thông số kỹ thuật | LV1-120 | LV1-170 | LV2-120 | LV2-170 |
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang Mini EV về an toàn | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | ||
Túi khí | Không | Ghế lái | ||
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX | Hàng ghế sau | Hàng ghế sau | ||
Camera lùi | Không | Có | ||
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | Có | ||
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | Gián tiếp | ||
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | Có | ||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | ||
Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp | Có | Có | ||
Dụng cụ hỗ trợ khác | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC | Có | Có |
Bảng giá Wuling Hongguang Mini EV tham khảo
Bảng giá xe Wuling Hongguang Mini EV mới nhất tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tỉnh |
Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn (LV1 – 120) | 239 Triệu VNĐ | 261 Triệu VNĐ | 261 Triệu VNĐ | 242 Triệu VNĐ |
Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn (LV1 – 170) | 255 Triệu VNĐ | 277 Triệu VNĐ | 277 Triệu VNĐ | 258 Triệu VNĐ |
Hongguang Mini EV Nâng cao (LV2 – 120) | 265 Triệu VNĐ | 287 Triệu VNĐ | 287 Triệu VNĐ | 268 Triệu VNĐ |
Hongguang Mini EV Nâng cao (LV2 – 170) | 279 Triệu VNĐ | 301 Triệu VNĐ | 301 Triệu VNĐ | 282 Triệu VNĐ |
Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo của Otodien.vn. Giá xe có thể thay đổi tại thời điểm mua và chương trình khuyến mãi của đơn vị bán.
Tổng kết
Trên đây là bài viết chia sẻ bảng thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV chi tiết. Đồng thời, cập nhật bảng giá xe ô tô điện mini mới nhất 2024. Nếu có nhu cầu mua bán xe điện Wuling hoặc cần tư vấn thêm về các dòng xe ô tô điện đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với Otodien.vn để được hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả nhất nhé!