BYD Atto 3 cũ mới giá rẻ 05/2025
Cập nhật giá xe BYD Atto 3 cũ và mới
Giá xe ô tô điện BYD Atto 3 cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025
Đang cập nhật...
Giá xe ô tô điện BYD Atto 3 mới niêm yết 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
BYD Atto 3 Dynamic | 766.000.000 | 788.337.000 | 769.337.000 |
BYD Atto 3 Premium | 866.000.000 | 888.337.000 | 869.337.000 |
Giá lăn bánh BYD Atto 3 sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện BYD Atto 3 cũ và mới
Bạn có nhu cầu so sánh giá xe BYD Atto 3 cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá BYD Atto 3 như sau:
Đang cập nhật...
Mua bán xe BYD Atto 3 giá rẻ trên Ô Tô Điện
Hiện đang có 3 xe BYD Atto 3 đang được đăng bán trên Ô Tô Điện 05/2025. Trong đó, có 0 xe BYD Atto 3 cũ và 3 xe BYD Atto 3 mới từ người bán cá nhân và cửa hàng uy tín.
Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện BYD Atto 3 nhất
- BYD Atto 3 Hà Nội: 1 xe
- BYD Atto 3 Tp HCM: 1 xe
- BYD Atto 3 Bình Dương: 1 xe
Top 1 ô tô điện BYD Atto 3 theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- BYD Atto 3 2024: 3 xe
Bạn đang cần tìm mua ô tô điện BYD Atto 3 cũ, mới hoặc xe lướt? Hãy truy cập Otodien.vn, tham khảo giá xe BYD Atto 3 cũ và mới, so sánh các tin đăng và chọn chiếc xe ưng ý nhất.
Nếu bạn đang sở hữu chiếc xe hơi điện BYD Atto 3 cần bán, hãy đăng tin ngay trên Otodien.vn!
Thông số kỹ thuật BYD Atto 3
Phiên bản | Dynamic | Premium |
Kích thước | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.455 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.875 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.615 | |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1.575/1.580 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | |
Hệ thống truyền động | ||
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Công suất tối đa (kW/HP) | 150/201 | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 | |
Hiệu suất | ||
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) | 7,3 | |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - NEDC (km) | 410 | 480 |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Loại pin | BYD Blade | |
Công suất pin (kWh) | 49,92 | 60,48 |
Hệ thống khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm | |
Kích cỡ mâm | 215/60 R17 | 235/50 R18 |
Hệ thống năng lượng | ||
Cổng sạc AC - Type 2 | Có | |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) - 7 kW | Tùy chọn | |
Cổng sạc DC - CSS 2 (70 kW) | Có | Không có sẵn |
Cổng sạc DC - CSS 2 (88 kW) | Không có sẵn | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có | |
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | Tùy chọn | |
Hệ thống an toàn & cảnh báo | ||
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước) | Có | Không có sẵn |
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước và sau) | Không có sẵn | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) | Có | |
Hỗ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Camera sau | Có | Không có sẵn |
Camera 360 độ | Không có sẵn | Có |
Trang bị 2 Radar phía trước | Không có sẵn | Có |
Trang bị 4 Radar phía sau | Có | |
Chức năng giữ phanh tự động - Auto Hold | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động - Cruise Control | Có | Không có sẵn |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go (ACC - Stop & Go) | Không có sẵn | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Không có sẵn | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Không có sẵn | Có |
Trang bị ngoại thất | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện | Không có sẵn | Có |
Mở khóa cốp bằng điện (remote) | Có | |
Cốp điện | Không có sẵn | Có |
Thanh đỡ baga mui | Không có sẵn | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương | Có | |
Gương chiếu hậu gập điện | Có | |
Trang bị nội thất | ||
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio - phone - ACC) | Có | |
Hệ thống lái trợ lực điện | Có | |
Màn hình lái xe kỹ thuật số sau vô lăng 5 inch | Có | |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe - chỉnh cơ | Có | Không có sẵn |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe - tự động | Không có sẵn | Có |
Ghế da tổng hợp | Có | |
Hộp đựng đồ cá nhân trung tâm | Có | |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Có | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | Có | |
Hệ thống giải trí | ||
Radio FM | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Màn hình giải trí 12,8 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ | Có | Không có sẵn |
Màn hình giải trí 15,6 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ | Không có sẵn | Có |
Hệ thống âm thanh 6 loa | Có | Không có sẵn |
Hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa | Không có sẵn | Có |
Kết nối Apple Carplay (USB) | Có | |
Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói - English | Có | |
2 cổng USB (hộp đựng hồ cá nhân trung tâm) | Type A + Type C | |
2 cổng USB (phía sau) | Type A + Type C | |
Hệ thống chiếu sáng | ||
Đèn pha LED | Có | |
Đèn chờ dẫn đường - Follow Me Home | Có | |
Đèn pha thích ứng (AFL) | Không có sẵn | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Đèn phanh LED trên cao | Có | |
Đèn viền nội thất đa sắc | Có | |
Đèn viền nội thất đơn sắc trên tay nắm cửa | Có | Không có sẵn |
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa | Không có sẵn | Có |
Đèn LED vị trí để chân người lái | Không có sẵn | Có |
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước | Không có sẵn | Có |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có | |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có | |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Trang bị tiện nghi | ||
Chức năng sạc không dây | Có | |
Cổng nguồn điện 12V | Có | |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có | |
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC | Có | |
Kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt | Có | |
Bộ dụng cụ vá lốp | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | ||
Hệ thống điều hòa tự động | Có | |
Bơm gia nhiệt | Có | |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có | |
Cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5) | Không có sẵn | Có |