Cập nhật chi tiết giá xe BYD Dolphin kèm thông số kỹ thuật, đánh giá, hình ảnh, video và khuyến mại mới nhất tháng 5/2024.
BYD Dolphin là mẫu xe hatchback hạng B thuần điện có mức giá hợp lý và được trang bị khá tốt. Mẫu xe dự kiến được mở bán tại Việt Nam vào tháng 6/2024 cùng hai mẫu xe khác là BYD Atto 3 và BYD Seal.
Giới thiệu chung
BYD Dolphin là mẫu xe điện cỡ nhỏ được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2021 bởi tập đoàn BYD Trung Quốc. Dolphin có nghĩa là “cá heo”, mẫu xe đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng nhiều tính năng hiện đại và mức giá hợp lý.
BYD Dolphin là mẫu xe điện bán chạy tại thị trường Thái Lan, càn quét các bảng xếp hạng cùng với mẫu xe BYD Atto 3 của hãng. Khi về Việt Nam mẫu xe sẽ cạnh tranh với VinFast VF6, mẫu xe điện có kích thước gần nhất với BYD Dolphin.
Giá xe BYD Dolphin 2024 bao nhiêu?
Giá bán niêm yết của BYD Dolphin tại thị trường Thái Lan khoảng 480-590 triệu đồng tùy vào phiên bản. Theo một số nguồn tin của chúng tôi, giá xe BYD Dolphin tại Việt Nam dự kiến:
Phiên bản | Giá dự kiến |
Active | ~547 triệu đồng |
Boost | ~587 triệu đồng |
Comfort | ~627 triệu đồng |
Design | ~657 triệu đồng |
Giá lăn bánh BYD Dolphin 2024 bao nhiêu?
Giá lăn bánh BYD Dolphin tại Việt Nam sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phiên bản xe, tỉnh/thành phố đăng ký và các chi phí liên quan khác.
Phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội – TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Active | ~569 triệu đồng | ~550 triệu đồng |
Boost | ~609 triệu đồng | ~590 triệu đồng |
Comfort | ~649 triệu đồng | ~630 triệu đồng |
Design | ~679 triệu đồng | ~660 triệu đồng |
Lưu ý: Giá xe lăn bánh BYD Dolphin ở trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BYD Dolphin
BYD Dolphin có bốn phiên bản chính: Active, Boost, Comfort, Design với các thông số kỹ thuật như sau:
Phiên bản | Active | Boost | Comfort | Design |
Kích thước và tải trọng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.290 x 1.770 x 1.570 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1506 | 1568 | 1658 | 1658 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1916 | 1978 | 2068 | 2068 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) | 345 | |||
Dung tích khoang chứa hành lý khi gập hàng ghế sau (L) | 1310 | |||
Ngoại thất | ||||
Đèn pha LED (tự động bật/tắt) | Có | |||
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |||
Đèn hậu LED | Có | |||
Cửa sổ trời toàn cảnh | – | – | – | Có |
La-zăng | 16 inch hợp kim 2 màu | 17 inch hợp kim 2 màu | 17 inch hợp kim 2 màu | 17 inch hợp kim 3 màu |
Gương lái | Chỉnh điện, gập cơ, sấy kính | Chỉnh điện, gập cơ, sấy kính | Chỉnh điện, gập điện, sấy kính | Chỉnh điện, gập điện, sấy kính |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Có | |||
Màn hình cảm ứng trung tâm (Android Auto & Apple CarPlay, có thể xoay) | 12.8 inch | |||
Ghế da (chỉnh điện, sưởi ấm) | Có | |||
Sạc không dây | – | – | – | Có |
Lọc không khí PM2.5 | Có | |||
Pin – Sạc | ||||
Loại pin | BYD Blade Battery (LFP) | |||
Dung lượng pin (kWh) | 44.9 | 60.4 | ||
Điện áp (V) | 332.8 | 403.2 | ||
Phạm vi di chuyển (km) theo chuẩn WLTP | 340 | 315 | 427 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kWh/100km) | 15.2 | 15.8 | 15.9 | |
Chuẩn sạc | CCS2 | |||
Thời gian sạc AC (7kW) | 7 giờ 18 phút | – | ||
Thời gian sạc AC (11kW) | – | 5 giờ | 6 giờ 12 phút | |
Thời gian sạc nhanh DC | 10-80% trong 38 phút | 10-80% trong 40 phút | ||
An toàn | ||||
Túi khí | 5 túi khí | |||
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | |||
Hệ thống khóa an toàn trẻ em | Có | |||
Hỗ trợ lái | ||||
Hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau | Có | |||
Camera 360 | Có | |||
Kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh | Có | |||
Phanh trợ lực | Có | |||
Hệ thống kiếm soát lực kéo | Có | |||
Phát hiện điểm mù | Có | |||
Hỗ trợ chuyển làn đường | Có | |||
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | |||
Phanh khẩn cấp tự động | Có | |||
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang trước/sau | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |||
Nhận diện biển báo giao thông | Có | |||
Cảnh báo mở cửa | Có | |||
Phanh đỗ xe điện tử | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Động cơ – Vận hành | ||||
Động cơ điện | Phía trước | |||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Công suất tối đa (kW) | 70 | 130 | 150 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 180 | 260 | 310 | |
Tăng tốc từ 0-100km (s) | – | 7 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 | 160 | ||
Hệ thống treo phía trước | MacPherson | |||
Hệ thống treo phía sau | Chùm xoắn | Đa liên kết |
Đánh giá xe BYD Dolphin 2024
Ngoại thất
BYD Dolphin sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động với nhiều đường nét bo tròn mềm mại.
Đầu xe
Đầu xe được trang bị cùm đèn LED thanh mảnh kết hợp đèn LED định vị ban ngày dạng móc câu và logo BYD cỡ lớn mạ crom tạo điểm nhấn. Cản trước của xe hầm hố với hốc gió lớn.
Thân xe
Thân xe thon gọn với các đường gân dập nổi tạo cảm giác mạnh mẽ. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa tích hợp đèn chào.
Mâm xe hợp kim 16 inch hoặc 17 inch (tùy phiên bản).
Đuôi xe
Đuôi xe vuốt nhọn, tích hợp cụm đèn hậu LED hiện đại. Cản sau với bộ khuếch tán gió và anten dạng vây cá mập. Cốp xe không quá lớn ở mức 345 lít.
Nội thất
BYD Dolphin có khoang nội thất rộng rãi và đầy sự sáng tạo giống như người anh BYD Atto 3.
Khoang lái
Vô lăng thiết kế D-cut thể thao, đầy đủ các phím bấm chức năng. Màn hình cảm ứng trung tâm 15.6 inch cỡ lớn được thiết kế hiện đại có thể xoay dọc, ngang được như trên mẫu xe BYD Atto 3 và BYD Seal.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 5 inch giống với VinFast VF5. Mẫu xe có thêm hệ thống điều hòa tự động, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm.
Ghế ngồi
Ghế ngồi bọc da, ôm sát cơ thể, được đục lỗ nên không sợ bám mồ hôi. Ghế trước chỉnh điện, tích hợp sưởi ấm (tùy phiên bản).
Hàng ghế sau có sàn phẳng giúp người ngồi giữa có không gian hơn.
Ghế sau có thể gập 60:40 cho phép mở rộng cốp xe.
BYD Dolphin có cửa sổ trời toàn cảnh mang lại tầm nhìn rộng.
Pin
BYD là một tập đoàn lớn ở Trung Quốc có nhiều sáng chế về pin. Pin Balde của xe BYD Dolphin là loại pin LFP (lithium sắt photphat) bền hơn pin LMC (coban mangan lithium) và nó không chứa coban.
Pin xe BYD Dolphin có dung lượng 44.9 kWh đối với phiên bản Active, Boost cho tầm hoạt động 340 km (Active) và 315 km (Boost). Hai phiên bản cao hơn Comfort và Design dùng pin có dung lượng 60.4 kWh cho tầm hoạt động 427 km.
Sạc
Về khả năng sạc của xe điện BYD Dolphin thì chỉ ở mức trung bình. Mẫu xe sạc từ 10-80% trong 38 phút và 40 phút tùy phiên bản với sạc nhanh DC 88 kW. Phiên bản BYD Dolphin Active chỉ có khả năng sạc chậm AC 7 kW, còn các phiên bản cao hơn có thể sạc chậm AC 11 kW trong 5-6 tiếng.
An toàn
BYD Dolphin được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (AEB)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
- Hệ thống nhận diện biển báo giao thông (TSR)
- Hệ thống camera 360 độ
Động cơ
- Phiên bản Active: Công suất tối đa 70 kW (95 mã lực), mô-men xoắn 180 Nm và đạt tốc độ tối đa 150 km/h.
- Phiên bản Boost: Công suất tối đa 130 kW (177 mã lực), mô-men xoắn 260 Nm và đạt tốc độ tối đa 160 km/h.
- Phiên bản Comfort + Design: Công suất tối đa 150 kW (201 mã lực), mô-men xoắn 210 Nm và đạt tốc độ tối đa 160 km/h.
Vận hành
BYD Dolphin mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, thoải mái với khả năng tăng tốc mạnh mẽ và khả năng xử lý linh hoạt. Xe cũng có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng với mức tiêu thụ năng lượng chỉ từ 15.2 kWh/100km.
Hệ thống treo khi vào cua với tốc độ nhanh vẫn có độ nghiêng nhất định và đi vào những đoạn G, mấp mô thì khả năng dập tốt dao động cũng chưa thật sự quá tốt, tuy nhiên cũng không thể đòi hỏi quá cao được trên mẫu xe thuộc phân khúc này.
Ưu, nhược điểm xe BYD Dolphin 2024
Ưu điểm
- Thiết kế trẻ trung, năng động với nhiều đường nét bo tròn mềm mại, phù hợp với những người trẻ tuổi.
- Tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ năng lượng chỉ từ 15.2 kWh/100km.
- So với các mẫu xe điện khác trên thị trường, BYD Dolphin có giá thành khá hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người.
- Trang bị nhiều tính năng tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng kích thước lớn, hệ thống điều hòa tự động, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, v.v.
- Trải nghiệm lái xe êm ái, thoải mái với khả năng tăng tốc mạnh mẽ và khả năng xử lý linh hoạt.
- Trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến.
Nhược điểm
- BYD là một thương hiệu xe điện mới mẻ tại Việt Nam, do đó nhiều người còn e ngại về chất lượng và dịch vụ sau bán hàng.
- Hạ tầng trạm sạc dùng chung cho xe điện tại Việt Nam hiện nay còn chưa phát triển đầy đủ, có thể gây bất tiện cho người sử dụng.
Một số câu hỏi thường gặp
BYD Dolphin giá bao nhiêu?
Giá xe BYD Dolphin dự kiến tại thị trường Việt Nam dao động từ 547-657 triệu đồng tùy vào phiên bản.
BYD Dolphin có thể đi được bao xa với một lần sạc?
BYD Dolphin có thể di chuyển quãng đường tối đa từ 340 km đến 437 km tùy vào phiên bản và điều kiện vận hành.
BYD Dolphin có thể sạc ở đâu?
BYD Dolphin có thể được sạc tại các trạm sạc xe điện công cộng hoặc tại nhà bằng bộ sạc chuyên dụng.
BYD Dolphin có bảo hành bao lâu?
BYD Dolphin được bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tổng kết
BYD Dolphin là một lựa chọn xe điện hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, an toàn và có giá thành hợp lý. Với thiết kế trẻ trung, năng động, cùng nhiều tính năng tiện nghi và khả năng vận hành ấn tượng, BYD Dolphin hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn.
Xem thêm: