BYD Dolphin cũ mới giá rẻ 05/2025

Gợi ý khu vực
Các đời xe phổ biến của BYD
0 tin rao
Sắp xếp theo:
PageNotFound

Không có tin bán xe nào !
Gợi ý: Hãy thử thay đổi tiêu chí Lọc hoặc bỏ Lọc, bạn có thể tìm thấy tin xe mong muốn

Cập nhật giá xe BYD Dolphin cũ và mới

Giá xe ô tô điện BYD Dolphin cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025

Đang cập nhật...

Giá xe ô tô điện BYD Dolphin mới niêm yết 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
BYD Dolphin GLX 659.000.000 681.337.000 662.337.000

Giá lăn bánh BYD Dolphin sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.

So sánh giá xe ô tô điện BYD Dolphin cũ và mới

Bạn có nhu cầu so sánh giá xe BYD Dolphin cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá BYD Dolphin như sau:

Đang cập nhật...

Mua bán xe BYD Dolphin giá rẻ trên Otodien.vn

Hiện đang có 0 xe BYD Dolphin đang được đăng bán trên Otodien.vn 05/2025. Trong đó, có 0 xe BYD Dolphin cũ và 0 xe BYD Dolphin mới từ người bán cá nhân và cửa hàng uy tín.

Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện BYD Dolphin nhất

Top 1 ô tô điện BYD Dolphin theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất

Bạn đang cần tìm mua ô tô điện BYD Dolphin cũ, mới hoặc xe lướt? Hãy truy cập Otodien.vn, tham khảo giá xe BYD Dolphin cũ và mới, so sánh các tin đăng và chọn chiếc xe ưng ý nhất.

Nếu bạn đang sở hữu chiếc xe hơi điện BYD Dolphin cần bán, hãy đăng tin ngay trên Otodien.vn!

Thông số kỹ thuật BYD Dolphin

Phiên bản GLX
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm) 4.125
Chiều rộng tổng thể (mm) 1.770
Chiều cao tổng thể (mm) 1.570
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) 1.530/1.530
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm xe có tải (mm) 120
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5.25
Trọng lượng xe không tải (kg) 1.405
Trọng lượng xe toàn tải (kg) 1.780
Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) 345/1.310
Kích cỡ mâm 195/60 R16
Hệ thống truyền động
Loại motor điện Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Dẫn động Cầu trước
Công suất tối đa (kW/HP) 70/94
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 180
Hiệu suất
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - NEDC (Km) 405
Tốc độ tối đa (km/h) 150
Tăng tốc 0~50 km/h (giây) 3,9
Khả năng leo dốc (%) 30
Loại pin BYD Blade
Công suất pin (kWh) 44,9
Công suất sạc tối đa (kW) CCS2, DC 60 / AC 6.6
Thời gian sạc (h) DC 30 phút (SOC 30% - 80%)
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Hệ thống năng lượng
Hệ thống làm nóng pin
Hệ thống làm mát pin
Hẹn giờ sạc pin
Sạc AC tiêu chuẩn EU
Sạc DC tiêu chuẩn EU
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load)
Bộ sạc treo tường 7 kW Tùy chọn
Cáp sạc di động (chế độ 2)
Bộ sạc nguồn phụ tải AC V2L (Vehicle to Load)
Trang bị ngoại thất
Mâm xe hợp kim nhôm (16 inch)
Thiết bị sửa chữa lốp xe
Trang bị nội thất
Tấm che nắng ghế lái có gương (có đèn)
Tấm che nắng ghế hành khách có gương (có đèn)
Màn hình LCD sau vô lăng (5 inch)
Vô lăng bọc da đa chức năng
Giá để hành lý
Bộ nguồn 12V
Hệ thống điều khiển
Phanh đĩa thông gió phía trước
Phanh đĩa phía sau
Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng
Tay lái trợ lực bằng điện (C-EPS)
Giữ phanh tự động (AVH)
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC)
Phanh đỗ xe điện tử (EPB)
Hệ thống phản hồi nhanh
Hệ thống an toàn
Túi khí ghế lái
Túi khí ghế hành khách phía trước
Túi khí hông hàng ghế trước
Túi khí rèm hàng ghế trước và sau
Dây đai an toàn có bộ căng trước
Cảnh báo thắt dây an toàn cho người lái
Cảnh báo thắt dây an toàn cho hành khách phía trước
Cảnh báo thắt dây an toàn phía sau
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (Hàng ghế sau bên ngoài)
Hệ thống giám sát áp suất lốp gián tiếp (TPMS)
Hệ thống chống trộm điện tử
Hệ thống khởi động xe thông minh
Hệ thống khóa xe thông minh
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ
Hỗ trợ phanh thủy lực (HBA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống kiểm soát giảm tốc độ cho phanh đỗ (CDP)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)
Chức năng dừng xe thông minh (CST)
Chức năng phanh động cơ (BOS)
Hệ thống phanh tái sinh (CRBS)
Hệ thống kiểm soát hành trình
Camera sau với vạch đo khoảng cách Không có sẵn
Camera toàn cảnh 360 độ
Hệ thống 3 Rada phía sau
Ghế ngồi
Ghế da tổng hợp
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu chỉnh tay cho hàng ghế sau
Ghế ngả tích hợp phía sau
Hệ thống giải trí & kết nối
Màn hình giải trí 10,1 inch, cảm ứng, có thể xoay cơ 90 độ Không có sẵn
Màn hình giải trí 12,8 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ
2 cổng USB (phía trước)
1 cổng USB (phía sau)
Kết nối Apple Carplay (USB) và Android Auto (không dây)
Hỗ trợ điểu khiển giọng nói (tiếng Anh)
Cập nhật phần mềm từ xa - OTA
Dịch vụ dữ liệu đám mây BYD
Kết nối 4G
Gói lưu lượng 4G
Hệ thống âm thanh 4 loa Không có sẵn
Hệ thống âm thanh 6 loa
Hệ thống chiếu sáng
Đèn chiếu sáng LED
Đèn chiếu sáng tự động
Điều chỉnh độ cao đèn thủ công
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn viền LED định vị cốp sau
Đèn phanh LED trên cao
Đèn khoang hành lý
Đèn LED chiếu sáng nội thất phía trước
Kính và gương hậu
Gương chiếu hậu gập cơ, tích hợp đèn LED
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, tích hợp sấy
Cửa kính lái lên/xuống 1 chạm, chống kẹt
Chức năng hạ cửa sổ hành khách
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh cơ
Thanh gạt mưa không xương
Hệ thống sấy kính sau
Hệ thống điều hòa
Điều hòa tự động
Bộ lọc bụi mịn PM2.5 hiệu suât cao