BYD M6 cũ mới giá rẻ 05/2025

Gợi ý khu vực
Các đời xe phổ biến của BYD
1 tin rao
Sắp xếp theo:
PageNotFound

Không có tin bán xe nào !
Gợi ý: Hãy thử thay đổi tiêu chí Lọc hoặc bỏ Lọc, bạn có thể tìm thấy tin xe mong muốn

Cập nhật giá xe BYD M6 cũ và mới

Giá xe ô tô điện BYD M6 cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025

Đang cập nhật...

Giá xe ô tô điện BYD M6 mới niêm yết 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
BYD M6 Standard 756.000.000 778.337.000 759.337.000

Giá lăn bánh BYD M6 sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.

So sánh giá xe ô tô điện BYD M6 cũ và mới

Bạn có nhu cầu so sánh giá xe BYD M6 cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá BYD M6 như sau:

Đang cập nhật...

Mua bán xe BYD M6 giá rẻ trên Otodien.vn

Hiện đang có 1 xe BYD M6 đang được đăng bán trên Otodien.vn 05/2025. Trong đó, có 0 xe BYD M6 cũ và 1 xe BYD M6 mới từ người bán cá nhân và cửa hàng uy tín.

Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện BYD M6 nhất

Top 1 ô tô điện BYD M6 theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất

Bạn đang cần tìm mua ô tô điện BYD M6 cũ, mới hoặc xe lướt? Hãy truy cập Otodien.vn, tham khảo giá xe BYD M6 cũ và mới, so sánh các tin đăng và chọn chiếc xe ưng ý nhất.

Nếu bạn đang sở hữu chiếc xe hơi điện BYD M6 cần bán, hãy đăng tin ngay trên Otodien.vn!

Thông số kỹ thuật BYD M6

Phiên bản Standard
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm) 4.710
Chiều rộng tổng thể (mm) 1.810
Chiều cao tổng thể (mm) 1.690
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) 1.540/1.530
Chiều dài cơ sở (mm) 2.800
Trọng lượng xe không tải (kg) 1.800
Trọng lượng xe toàn tải (kg) 2.374
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 170
Dung tích khoang chứa hành lý - tối thiểu (L) 180
Dung tích khoang chứa hành lý - tối đa (L) 950
Hệ thống truyền động
Loại motor điện Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Dẫn động Dẫn động cầu trước
Công suất tối đa (HP) 161
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 310
Tốc độ tối đa (km/h) 180
Hiệu suất
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) 10,1
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy pin: NEDC (Km) 420
Số chỗ ngồi 7
Loại pin BYD Blade Battery
Dung lượng pin (kWh) 55,4
Công suất sạc DC (kW) 89
Công suất sạc AC (kW) 7
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo phía trước MacPherson
Hệ thống treo phía sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Mâm xe Hợp kim
Kích cỡ mâm 225/55 R17
Hệ thống năng lượng
Cáp sạc di động (chế độ 2)
Chức năng cấp nguồn điện V2L
Bộ trích xuất nguồn điện AC V2L
Phanh tái sinh
Hệ thống an toàn
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách)
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách)
Túi khí rèm cửa - trước & sau
Dây đai an toàn hàng ghế trước có cảm biến lực siết
Dây đai an toàn hàng ghế giữa
Dây đai an toàn hàng ghế thứ 3
Cảnh báo thắt dây an toàn - trước & sau
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống kiểm soát thân xe chủ động (VDC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)
Hệ thống gạt nước đĩa phanh (BDW)
Hệ thống phanh tái sinh kết hợp (CRBS)
Hệ thống can thiệp chống lật (RMI)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS)
Camera 360
4 cảm biến lùi
Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (CC)
Trang bị ngoại thất
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện
Gương chiếu hậu ngoài gập điện
Cần gạt mưa trước không xương
Gạt mưa sau
Trang bị nội thất
Vô lăng 3 chấu đa chức năng
Vô lăng trợ lực điện
Màn hình hiển thị TFT LCD 5 inch
Gương chiếu hậu nội thất chống chói
Ghế da tổng hợp
Cấu hình ghế 2:3:2
Hàng ghế giữa gập tỉ lệ 6/4
Hàng ghế thứ 3 có thể gập
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 6 hướng
Tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao
Hệ thống giải trí
Radio FM
Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh
Màn hình cảm ứng xoay thông minh 12,8 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa
Apple Carplay
Android Auto
Trợ lý giọng nói
1 x USB A & 1 x USB C, bảng điều khiển trung tâm
1 x USB A & 1 x USB C, bảng ghế giữa
Hệ thống chiếu sáng
Đèn chiếu sáng LED
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn LED hậu
Đèn LED đọc sách phía trước
Đèn LED đọc sách hàng ghế giữa
Đèn khoang hành lý
Đèn báo rẽ phía sau dạng tuần tự
Trang bị tiện nghi
Ổ cắm 12V
Mở khóa từ xa
Mở khóa & khởi động thông minh
Chìa khóa dạng thẻ NFC
4 Kính cửa điều khiển 1 chạm, chống kẹt
Điều hòa tự động
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5
Bộ vá lốp xe
Cửa khoang hành lý đóng/mở tay