VinFast VF8 cũ mới giá rẻ 05/2025
Cập nhật giá xe VinFast VF8 cũ và mới
Giá xe ô tô điện VinFast VF8 cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025
VinFast VF8 2022 | VinFast VF8 2023 | VinFast VF8 2024 |
789 triệu | 829 triệu | 987 triệu |
Khoảng giá đề xuất dựa trên các tin đăng trên Ô Tô Điện mang tính chất tham khảo. Giá xe VF8 cũ thực tế sẽ phụ thuộc vào phiên bản xe, tình trạng xe và các thỏa thuận khi mua bán.
Giá xe ô tô điện VinFast VF8 mới niêm yết tháng 05/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
VF 8 Eco | 1.019.000.000 | 1.041.337.000 | 1.022.337.000 |
VF 8 Plus | 1.199.000.000 | 1.221.337.000 | 1.202.337.000 |
Giá lăn bánh VF8 sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện VinFast VF8 cũ và mới
Bạn có nhu cầu so sánh giá xe VinFast VF8 cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá VinFast VF8 như sau:
VinFast VF8 cũ | VinFast VF8 mới | VinFast VF8 lăn bánh tại HN |
Khoảng 695 triệu - 1,080 tỷ | Khoảng 1.019 tỷ - 1.199 tỷ | Khoảng 1.041 tỷ - 1.221 tỷ |
Thống kê này cho thấy việc chọn mua VinFast VF8 cũ sẽ giúp người mua tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể so với việc mua xe mới.
Mua bán xe VinFast VF8 cũ giá rẻ, uy tín trên Ô Tô Điện 05/2025
Hiện đang có 84 xe VF8 cũ và 24 xe VF8 mới đang được đăng bán trên Ô Tô Điện. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe VF8 cập nhật mới nhất ngày 21/05/2025:
Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện VinFast VF8 nhất
- VinFast VF8 Hà Nội: 77 xe
- VinFast VF8 Tp HCM: 11 xe
- VinFast VF8 Đà Nẵng: 5 xe
Top 3 ô tô điện VinFast VF8 theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- VinFast VF8 2022: 48 xe
- VinFast VF8 2024: 26 xe
- VinFast VF8 2023: 23 xe
Trong năm 2025, cho đến ngày 21/05, đã có 108 tin đăng bán xe ô tô điện VinFast VF8 trên Ô Tô Điện. Ra mắt vào tháng 01/2022, đến nay xe VinFast VF8 đã đạt được nhiều thành tích về doanh thu, và ghi điểm với người dùng nhờ những ưu điểm nổi bật như thiết kế hiện đại, sang trọng, động cơ mạnh mẽ và thân thiện với môi trường, hiệu năng sử dụng của pin cao cùng nhiều tính năng hỗ trợ lái xe thông minh.
Ô Tô Điện giúp bạn dễ dàng tiếp cận và so sánh đa dạng giá cả và mẫu mã xe, để chọn mua được chiếc xe thích hợp nhất với mình.
Muốn mua bán xe VinFast VF8 hiệu quả, hãy truy cập Ô Tô Điện!
Thông số kỹ thuật VinFast VF8
Phiên bản | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Kích thước và tải trọng | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.750 x 1.934 x 1.667 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 162 | 157 |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) - Có hàng ghế cuối (ISO 3832) | 376/1.373 | |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) - Phía trước (Phương pháp ngập nước) | 88 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.328 | 2.520 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 70 | |
Hệ thống truyền động | ||
Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/ 2 cầu toàn thời gian |
Công suất tối đa (kW/Hp) | 150/201 | 300/402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 620 |
Tăng tốc 0 - 100 km/h (s) | 11,8 | 5,58 |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 87,7 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) | 562 (NEDC) | 457 (WLTP) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10 đến 70%) (phút) | 31 | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Sưởi pin cao thế | Có | |
Khung gầm | ||
Hệ thống treo - trước | Treo độc lập thông minh | |
Hệ thống treo - sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió | |
Loại la-zăng | Hợp kim 19 inch | Hợp kim 20 inch |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | LED Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh |
|
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn sương mù trước | Không | Có |
Đèn chiếu góc | Không | Có |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương |
Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, chống chói tự động Tự động chỉnh khi lùi |
Kiểu cửa sổ | Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp |
|
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Hàng ghế sau | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện Đóng/mở cốp đá chân |
Kính chắn gió | Chống tia UV | |
Gạt mưa trước | Tự động | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Nội thất và tiện nghi | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da nhân tạo |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí Tích hợp thông gió, sưởi |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng Tích hợp thông gió, sưởi |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 | Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Tích hợp thông gió, sưởi |
Loại vô lăng | Bọc da, dạng D-cut Chỉnh cơ 4 hướng Tích hợp nút bấm điều khiển tính năng giải trí và ADAS |
Bọc da, dạng D-cut Chỉnh điện 4 hướng Tích hợp sưởi, nút bấm điều khiển tính năng giải trí và ADAS |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng |
Tự động, 2 vùng Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng, chức năng ion hoá không khí |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau | Có | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | |
Cổng kết nối USB loại A | Hàng ghế trước: 2 Hàng ghế thứ hai: 2 |
|
Cổng kết nối USB loại C | Có, 90 W | |
Sạc không dây | Không | Có |
Kết nối Wi-Fi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống loa | 8 | 10 |
Loa trầm | Không | 1 |
Đèn trang trí nội thất | Không | Đa màu |
Cửa sổ trời | Không | Toàn cảnh, chỉnh điện |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
An toàn và an ninh | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | |
Túi khí rèm | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 0 | 1 |
Hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao ADAS | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Không | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Không | Có |
Kiểm soát hành trình | Ga tự động cơ bản | Ga tự động thích ứng |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Không | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo mở cửa | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Không | Có |
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Không | Có |
Hệ thống camera 360 độ giám sát xung quanh | Có | |
Gói dịch vụ thông minh VF CONNECT | ||
Điều khiển chức năng trên xe | Có | |
Chế độ Người lạ | Có | |
Chế độ Thú cưng | Có | |
Chế độ Cắm trại | Có | |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | |
Hỗ trợ thiét lập hành trình tối ưu | Có | |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | |
Hỏi đáp trợ lý ảo | Trợ lí ảo ViVi | |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo | Có | |
Kết nối Android Auto và Apple Carplay | Có | |
Giải trí âm thanh | Có | |
Xem phim/video | Có | |
Chơi trò chơi điện tử | Có | |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có | |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |
Ứng dụng điện thoại | Có | |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có | |
Quản lý sạc | Có | |
eSIM | Có |