VinFast Herio Green cũ mới giá rẻ 06/2025

Không có tin bán xe nào !
Gợi ý: Hãy thử thay đổi tiêu chí Lọc hoặc bỏ Lọc, bạn có thể tìm thấy tin xe mong muốn
Cập nhật giá xe VinFast Herio Green cũ và mới
Giá xe ô tô điện VinFast Herio Green cũ theo năm sản xuất cập nhật 06/2025
Đang cập nhật...
Giá xe ô tô điện VinFast Herio Green mới niêm yết 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
Herio Green | 499.000.000 | 521.337.000 | 502.337.000 |
Giá lăn bánh Herio Green sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện VinFast Herio Green cũ và mới
Bạn có nhu cầu so sánh giá xe VinFast Herio Green cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá VinFast Herio Green như sau:
Đang cập nhật...
Mua bán xe VinFast Herio Green giá rẻ trên Otodien.vn 06/2025
Hiện đang có 5 tin đăng bán xe VinFast Herio Green trong đó có 0 xe Herio Green cũ và 5 xe Herio Green mới trên Otodien.vn. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe Herio Green cập nhật mới nhất ngày 03/06/2025:
Top 2 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện VinFast Herio Green nhất
- VinFast Herio Green Đà Nẵng: 4 xe
- VinFast Herio Green Tp HCM: 1 xe
- VinFast Herio Green Hà Nội: 0 xe
Top 1 ô tô điện VinFast Herio Green theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- VinFast Herio Green 2025: 5 xe
Với 5 tin rao bán xe VinFast Herio Green cũ mới từ các cá nhân và cửa hàng uy tín, Otodien.vn giúp bạn thuận lợi so sánh đa dạng lựa chọn về giá thành, mẫu mã để mua được chiếc xe ưng ý nhất.
Muốn mua xe VinFast Herio Green giá ưu đãi hoặc bán xe Herio Green cũ nhanh chóng, hãy truy cập Otodien.vn!
Thông số kỹ thuật VinFast Herio Green
Thông số | Herio Green |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.967 x 1.723 x 1.579 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.514 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 160 |
Hệ thống truyền động | |
Công suất tối đa (kW) | 100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) (NEDC) | 326 |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 37,23 |
Dây sạc di động (kW) | Tùy chọn (Phụ kiện chính hãng - 3,5 kW) |
Bộ sạc tại nhà (kW) | Tùy chọn (Phụ kiện chính hãng - 3,5 kW) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 33 phút (10% - 70%) |
Dẫn động | FWD/Cầu trước |
Chế độ lái | 2 chế độ |
Nội thất và tiện nghi | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 8 inch |
Kết nối Android Auto và Apple Carplay | Có, không dây |
Hệ thống loa | 2 |
Chức năng giải trí | FM/Bluetooth/USB |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Bọc ghế | Giả da |
Gương chiếu hậu trong xe | Chế độ ngày và đêm |
Ga tự động | Có |
Các tính năng thông minh | |
Điều khiển xe và cài đặt bằng giọng nói tiếng Việt | Có |
Hỏi đáp trợ lý ảo ViVi | Có |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Thanh toán phí sạc qua mã QR trên ứng dụng điện thoại |
Có |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng phía trước | Bi-Halogen, Projector |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
Gạt mưa trước | Điều chỉnh gián đoạn |
Đóng/Mở cốp sau | Chỉnh cơ |
Khung gầm | |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson/Dầm xoắn |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa thông gió/Đĩa |
Kích thước la-zăng | 16 inch |
Lốp dự phòng | Tùy chọn (Phụ kiện chính hãng) |
Bộ vá lốp | Tùy chọn (Phụ kiện chính hãng) |
Bộ dụng cụ kích xe | Tùy chọn (Phụ kiện chính hãng) |
An toàn và an ninh | |
Túi khí phía trước | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Camera lùi | Tùy chọn (Phụ kiện chính hãng) |