VinFast VF3 cũ mới giá rẻ 05/2025

Không có tin bán xe nào !
Gợi ý: Hãy thử thay đổi tiêu chí Lọc hoặc bỏ Lọc, bạn có thể tìm thấy tin xe mong muốn
Cập nhật giá xe VinFast VF3 cũ và mới
Giá xe ô tô điện VinFast VF3 cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025
VinFast VF3 2024 | VinFast VF3 2025 |
248 triệu | 263 triệu |
Khoảng giá đề xuất dựa trên các tin đăng trên Otodien.vn mang tính chất tham khảo. Giá xe VF3 cũ thực tế sẽ phụ thuộc vào phiên bản xe, tình trạng xe và các thỏa thuận khi mua bán.
Giá xe ô tô điện VinFast VF3 mới niêm yết 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
VF 3 | 299.000.000 | 321.337.000 | 302.337.000 |
Giá lăn bánh VF3 sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện VinFast VF3 cũ và mới
Bạn có nhu cầu so sánh giá xe VinFast VF3 cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá VinFast VF3 như sau:
VinFast VF3 cũ | VinFast VF3 mới | VinFast VF3 lăn bánh tại HN |
Khoảng 230 triệu - 280 triệu | 299 triệu | 321 triệu |
Thống kê này cho thấy việc chọn mua VinFast VF3 cũ sẽ giúp người mua tiết kiệm được một khoản chi phí so với việc mua xe mới.
Mua bán xe VinFast VF3 giá rẻ trên Otodien.vn 05/2025
Hiện đang có 13 xe VF3 cũ và 50 xe VF3 mới đang được đăng bán trên Otodien.vn. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe VF3 cập nhật mới nhất ngày 31/05/2025:
Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện VinFast VF3 nhất
- VinFast VF3 Hà Nội: 37 xe
- VinFast VF3 Đà Nẵng: 16 xe
- VinFast VF3 Tp HCM: 5 xe
Top 2 ô tô điện VinFast VF3 theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- VinFast VF3 2025: 32 xe
- VinFast VF3 2024: 30 xe
Hiện đang có 63 tin đăng bán xe VinFast VF3 trên Otodien.vn. Dòng SUV điện nhỏ gọn này được ưa chuộng nhờ vào diện mạo vuông vắn, mạnh mẽ, nhiều tiện nghi thông minh, trang bị an toàn hiện đại và đặc biệt là tính vận hành ổn định, thân thiện với môi trường.
Với 63 tin rao bán xe VinFast VF3 cũ mới từ các cá nhân và cửa hàng uy tín, Otodien.vn giúp bạn thuận lợi so sánh đa dạng lựa chọn về giá thành, mẫu mã để mua được chiếc xe ưng ý nhất.
Muốn mua xe VinFast VF3 giá ưu đãi hoặc bán xe VF3 cũ nhanh chóng, hãy truy cập Otodien.vn!
Thông số kỹ thuật VinFast VF3
Thông số | VF3 |
Kích thước và tải trọng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Có hàng ghế cuối | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối | 285 |
Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 4,05 |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Tải trọng (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Ngoại thất | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Nội thất và tiện nghi | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có - tích hợp |
Ghế phụ - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có - tích hợp |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có - cố định |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại C hàng ghế lái | Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Hệ thống loa | 2 |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa - hàng ghế trước | 2 |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Hệ thống truyền động | |
Động cơ | Điện |
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin > 50% với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 - 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 - 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng | 18,64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn NEDC | ~210 |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5 giờ (10 - 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 36 phút (10 - 70%) |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) |
Khung gầm | |
Hệ thống treo - trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo - sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Bộ vá lốp | Có |
Trợ lực lái | Có |
Thanh cân bằng trước | Có |
An toàn và an ninh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5km/h) |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
Các tính năng ADAS | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS |
Các tính năng thông minh | |
Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,...) | Có (Ứng dụng VinFast) |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoạ | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |