VinFast VF5 cũ mới giá rẻ 05/2025
Cập nhật giá xe VinFast VF5 cũ và mới
Giá xe ô tô điện VinFast VF5 cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025
VinFast VF5 2023 | VinFast VF5 2024 | VinFast VF5 2025 |
470 triệu | 495 triệu | 500 triệu |
Khoảng giá đề xuất dựa trên các tin đăng trên Ô Tô Điện mang tính chất tham khảo. Giá xe VF5 cũ thực tế sẽ phụ thuộc vào phiên bản xe, tình trạng xe và các thỏa thuận khi mua bán.
Giá xe ô tô điện VinFast VF5 mới niêm yết 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
VF 5 Plus | 529.000.000 | 551.337.000 | 532.337.000 |
Giá lăn bánh VF5 sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện VinFast VF5 cũ và mới
Bạn có nhu cầu so sánh giá xe VinFast VF5 cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá VinFast VF5 như sau:
VinFast VF5 cũ | VinFast VF5 mới | VinFast VF5 lăn bánh tại HN |
Khoảng 405 triệu - 525 triệu | 529 triệu | 551 triệu |
Thống kê này cho thấy việc chọn mua VinFast VF5 cũ sẽ giúp người mua tiết kiệm được một khoản chi phí so với việc mua xe mới.
Mua bán xe VinFast VF5 giá rẻ trên Ô Tô Điện 05/2025
Hiện đang có 57 xe VF5 cũ và 42 xe VF5 mới đang được đăng bán trên Ô Tô Điện. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe VF5 cập nhật mới nhất ngày 21/05/2025:
Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện VinFast VF5 nhất
- VinFast VF5 Hà Nội: 58 xe
- VinFast VF5 Đà Nẵng: 21 xe
- VinFast VF5 Tp HCM: 6 xe
Top 3 ô tô điện VinFast VF5 theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- VinFast VF5 2024: 41 xe
- VinFast VF5 2025: 34 xe
- VinFast VF5 2023: 23 xe
Hiện đang có 99 tin đăng bán xe VinFast VF5 trên Ô Tô Điện. Dòng SUV điện nhỏ gọn này được ưa chuộng nhờ vào diện mạo vuông vắn, mạnh mẽ, nhiều tiện nghi thông minh, trang bị an toàn hiện đại và đặc biệt là tính vận hành ổn định, thân thiện với môi trường.
Với 99 tin rao bán xe VinFast VF5 cũ mới từ các cá nhân và cửa hàng uy tín, Ô Tô Điện giúp bạn thuận lợi so sánh đa dạng lựa chọn về giá thành, mẫu mã để mua được chiếc xe ưng ý nhất.
Muốn mua xe VinFast VF5 giá ưu đãi hoặc bán xe VF5 cũ nhanh chóng, hãy truy cập Ô Tô Điện!
Thông số kỹ thuật VinFast VF5
Thông số | VF5 |
Kích thước và tải trọng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.514 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.967 x 1.723 x 1.579 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 168 |
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) | 260/900 |
Có hàng ghế cuối/Gập hàng ghế cuối | |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 10.5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 |
Tải trọng (kg) | 325 |
Hệ thống truyền động | |
Động cơ | 1 Motor điện |
Công suất tối đa (kW/hp) | 100/134 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 130 |
Tăng tốc 0 - 100 km/h (s) | 10.9 |
Loại Pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng | 37.23 / 38.4 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn (NEDC)* |
326 |
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng | Auto Charge |
Dây sạc di động | Aftersales - 3,5 kW |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6,6 kW |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | 2 chế độ |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 3,5 kW < 11 giờ |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 33 phút (10-70%) |
Dẫn động | FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái | Eco/Sport |
Khung gầm | |
Thông số | VF5 |
Hệ thống treo - trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo - sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Loại la-zăng | VF 5 Plus: 17 Inch (205/55R17) VF 5S: 16 Inch (195/60R16) |
Loại lốp | Loại truyền thống |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Ngoại thất | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn định vị | Halogen |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ |
Loại cửa | Loại truyền thống |
Kính cửa sổ điện | Có |
Kiểu cửa sổ | Loại truyền thống |
Kiểu cửa sổ lên/xuống một chạm | Chỉ cửa tài xế |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau | Có |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có |
Gạt mưa trước tự động | Không |
Gạt mưa sau | Có |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Ăng tên | Kiểu vây cá mập |
Nội thất & Tiện nghi | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Ghế lái - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai điều chỉnh hướng | Cố định |
Hàng ghế thứ hai điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Không |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí Cabin | PM2.5 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Bảng đồng hồ thông tin lái | 7-inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 1 (cổng dữ liệu và sạc 7,5 W) |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có |
Kết nối Wi-Fi | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa từ xa |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Anh, Việt |
Hệ thống loa | 4 |
Đèn trần phía trước | Bóng đèn tròn |
Microphone | Có |
Tấm che nắng, có gương | 2 bên (không có gương) |
Phanh tay | Loại thường |
Tay nắm trần xe | Có |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales |
Lưới chẳng đồ | Aftersales |
Dụng cụ sửa xe | Aftersales |
Mắt chờ móc kéo tời | Trước |
Kích xe | Aftersales |
Khóa cửa trẻ em | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường |
Bọc bệ tì tay | Giả da |
Màu nội thất | Đen |
An toàn & An ninh | |
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 3* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp | iTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | |
Hệ thống túi khí | 6 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 |
Xác định tình trạng hành khách - phía trước | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
Các tính năng ADAS | |
Giám sát hành trình thích ứng | Cơ bản |
Cảnh báo giao thông phía sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Các tính năng thông minh VF Connect** | |
Điều khiển xe từ xa qua C-App | Không |
Điều khiển xe qua ra lệnh giọng nói | Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Qua ứng dụng Vinfast |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Qua ứng dụng Vinfast |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Qua ứng dụng Vinfast |
Định vị vị trí xe từ xa | Qua ứng dụng Vinfast |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Không |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Không |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có |
Hỏi đáp trợ lý ảo | Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo | Có |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có |
Giải trí âm thanh | Có |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có |
Đặt lịch hẹn dịch vụ | Không |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Không |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có |
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng | Không |
Quản lý sạc | Có |
eSIM đa nhà mạng | Có |
Giới thiệu tính năng xe | Không |