BYD Seal cũ mới giá rẻ 05/2025

Gợi ý khu vực
Các đời xe phổ biến của BYD
3 tin rao
Sắp xếp theo:
476581504_9175691985831870_5053195376199587529_n
Xe điện chạy bằng pin
3 Số ảnh của tin đăng
1 tỷ 110 triệu
3400 km
1 tháng trước
Hà Nội
Các cảm biến đỗ xe Cảnh báo chệch làn đường Cảnh báo điểm mù Cửa sổ trời Ghế da
819e09ff-4ccf-4f81-bd53-286edec9a1c0-1
Tin hết hạn
Xe điện chạy bằng pin
2 Số ảnh của tin đăng
850 triệu
19848 km
3 tháng trước
Bắc Giang
Các cảm biến đỗ xe Cảnh báo chệch làn đường Cảnh báo điểm mù Cửa sổ trời Ghế da
465908953_1761176467970770_1118922374474445906_n
Tin hết hạn
Xe điện chạy bằng pin
6 Số ảnh của tin đăng
1 tỷ 225 triệu
1330 km
6 tháng trước
Hải Phòng
Các cảm biến đỗ xe Cảnh báo chệch làn đường Cảnh báo điểm mù Cửa sổ trời Ghế da

Cập nhật giá xe BYD Seal cũ và mới

Giá xe ô tô điện BYD Seal cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025

BYD Seal 2024
1,062 tỷ

Khoảng giá đề xuất dựa trên các tin đăng trên Ô Tô Điện mang tính chất tham khảo. Giá xe BYD Seal cũ thực tế sẽ phụ thuộc vào phiên bản xe, tình trạng xe và các thỏa thuận khi mua bán.

Giá xe ô tô điện BYD Seal mới niêm yết tháng 05/2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
BYD Seal Advanced 1.199.000.000 1.141.337.000 1.122.337.000
BYD Seal Performance 1.359.000.000 1.381.337.000 1.362.337.000

Giá lăn bánh BYD Seal sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.

So sánh giá xe ô tô điện BYD Seal cũ và mới

Bạn cần so sánh giá xe BYD Seal cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá xe BYD Seal như sau:

BYD Seal cũ BYD Seal mới BYD Seal lăn bánh tại HN
Khoảng 850 triệu - 1,225 tỷ Khoảng 1,199 tỷ - 1,359 tỷ Khoảng 1,141 tỷ - 1,381 tỷ

Có thể thấy, việc chọn mua BYD Seal đã qua sử dụng có thể giúp người mua tiết kiệm được chi phí so với việc mua xe mới.

Mua bán xe BYD Seal giá rẻ, uy tín trên Ô Tô Điện 05/2025

Hiện đang có 3 xe BYD Seal cũ và 0 xe BYD Seal mới đang được đăng bán trên Ô Tô Điện. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe BYD Seal cập nhật mới nhất ngày 21/05/2025::

Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện BYD Seal nhất

Top 1 ô tô điện BYD Seal theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất

Trong năm 2025, cho đến ngày 21/05, đã có 3 tin đăng bán xe ô tô điện BYD Seal trên Ô Tô Điện.

Ô Tô Điện giúp bạn dễ dàng tiếp cận và so sánh đa dạng giá cả và mẫu mã xe, để chọn mua được chiếc xe thích hợp nhất với mình.

Truy cập Ô Tô Điện để mua xe BYD Seal với giá ưu đãi hoặc bán xe BYD Seal cũ mới nhanh chóng!

Thông số kỹ thuật BYD Seal

Phiên bản Advanced Performance
Kích thước - Trọng lượng
Chiều dài tổng thể (mm) 4.800
Chiều rộng tổng thể (mm) 1.875
Chiều cao tổng thể (mm) 1.460
Vệt bánh xe - trước/sau (mm) 1.620/1.625
Chiều dài cơ sở (mm) 2.920
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,7
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 120
Dung tích cốp trước (L) 50
Dung tích cốp sau (L) 400
Trọng lượng xe không tải (kg) 1.920 2.185
Hệ thống truyền động
Dẫn động Cầu sau AWD
Loại motor điện trục trước Không có sẵn Motor không đồng bộ loại roto lồng sóc
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW) Không có sẵn 160
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) Không có sẵn 310
Loại motor điện trục sau Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) 150/201 230/308
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) 310 360
Tổng công suất tối đa (kW) 150 390
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) 310 670
Hiệu suất
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) 7,5 3,8
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - WLTP (km) 460 520
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - CLTC (km) 550 650
Số chỗ ngồi 5
Loại pin BYD Blade
Dung lượng pin (kWh) 61,44 82,56
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo trước Tay đòn kép
Hệ thống treo sau Thanh đa liên kết
Phanh đĩa trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió + đục lỗ
Phanh đĩa sau Đĩa thông gió
Kẹp phanh trước Không có sẵn Cố định
Kiểu mâm Hợp kim nhôm
Kích cỡ mâm 225/50 R18 235/45 R19
Hệ thống giảm sóc thông minh (FSD) Không có sẵn Trước + sau
Hệ thống năng lượng
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh
Cổng sạc AC - Loại 2 (7 kW)
Cổng sạc EU - CSS 2 (110 kW) Không có sẵn
Cổng sạc EU - CSS 2 (150 kW) Không có sẵn
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load)
Phanh tái sinh
An toàn
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí rèm cửa (trước & sau)
Dây đai an toàn giới hạn lực trước
Dây đai an toàn giới hạn lực sau Không có sẵn
Cảnh báo thắt dây an toàn trước
Cảnh báo thắt dây an toàn sau Không có sẵn
Camera 360 độ
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) Không có sẵn
Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng)
Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng)
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài)
Khóa trẻ em thủ công Không có sẵn
Khóa trẻ em điện tử Không có sẵn
Hỗ trợ giữ phanh tự động & phanh tay điện tử
Tay lái trợ lực điện (DP-EPS)
Hệ thống điều khiển mô-men xoắn thông minh (ITAC) Không có sẵn
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC)
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB)
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI)
Hệ thống kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh (ISLC)
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW)
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW)
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW)
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA)
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB)
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA)
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Ngoại thất
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Tay nắm cửa ẩn
Ăng ten gắn trên kính chắn gió phía sau
Cốp đóng/mở cơ
Cốp điện Không có sẵn
Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy
Gương ngoài gập điện
Cửa kính tự động, chống kẹt
Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi Không có sẵn
Cửa kính cách âm 2 lớp
Kính lái cách âm 2 lớp
Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương
Cửa kính hàng ghế sau tối màu Không có sẵn
Kính sau tối màu Không có sẵn
Nội thất
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio - phone - ACC)
Vô lăng bọc da nhân tạo Không có sẵn
Vô lăng bọc da tự nhiên Không có sẵn
Màn hình tốc độ LCD 10,25 inch
Hộc đựng đồ ở bảng điều khiển trung tâm
Ghế bọc da nhân tạo Không có sẵn
Ghế bọc da tự nhiên Không có sẵn
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng Không có sẵn
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió Không có sẵn
Hàng ghế trước có tính năng nhớ vị trí Không có sẵn
Ghế ưu tiên Không có sẵn
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40
Khay giữ cốc phía trước Không có sẵn
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Cần gạt mưa không viền tự động
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại
Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng
Hệ thống giải trí
Kết nối Apple Carplay và Android Auto
Kết nối Bluetooth
Màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch, xoay 90 độ
Hệ thống âm thanh 10 loa Không có sẵn
Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa Không có sẵn
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh)
2 cổng USB phía trước (1 x USB-C, 1 x USB-A)
2 cổng USB phía sau (1 x USB-C, 1 x USB-A)
Cập nhật phần mềm từ xa
Hệ thống chiếu sáng
Đèn chiếu sáng LED
Đèn chờ dẫn đường - Follow Me Home
Hỗ trợ đèn pha (HMA)
Đèn LED định vị ban ngày (DRL)
Đèn hậu LED
Đèn sương mù phía sau
Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước
Đèn phanh LED trên cao
Đèn LED đọc sách phía trước
Đèn LED đọc sách phía sau
Đèn viền nội thất đa sắc Không có sẵn
Đèn khoang hành lý
Trang bị tiện nghi
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh
Chìa khóa xe NFC
Sạc điện thoại không dây x 2
Ổ cắm phụ kiện 12V
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5
Hệ thống lọc bụi mịn CN95
Lọc không khí tạo ion âm
Điều hòa tự động 2 vùng
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luồng gió)
Bộ dụng cụ vá lốp
Bộ dụng cụ