BYD Seal cũ mới giá rẻ 05/2025
Cập nhật giá xe BYD Seal cũ và mới
Giá xe ô tô điện BYD Seal cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025
BYD Seal 2024 |
1,062 tỷ |
Khoảng giá đề xuất dựa trên các tin đăng trên Ô Tô Điện mang tính chất tham khảo. Giá xe BYD Seal cũ thực tế sẽ phụ thuộc vào phiên bản xe, tình trạng xe và các thỏa thuận khi mua bán.
Giá xe ô tô điện BYD Seal mới niêm yết tháng 05/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
BYD Seal Advanced | 1.199.000.000 | 1.141.337.000 | 1.122.337.000 |
BYD Seal Performance | 1.359.000.000 | 1.381.337.000 | 1.362.337.000 |
Giá lăn bánh BYD Seal sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện BYD Seal cũ và mới
Bạn cần so sánh giá xe BYD Seal cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá xe BYD Seal như sau:
BYD Seal cũ | BYD Seal mới | BYD Seal lăn bánh tại HN |
Khoảng 850 triệu - 1,225 tỷ | Khoảng 1,199 tỷ - 1,359 tỷ | Khoảng 1,141 tỷ - 1,381 tỷ |
Có thể thấy, việc chọn mua BYD Seal đã qua sử dụng có thể giúp người mua tiết kiệm được chi phí so với việc mua xe mới.
Mua bán xe BYD Seal giá rẻ, uy tín trên Ô Tô Điện 05/2025
Hiện đang có 3 xe BYD Seal cũ và 0 xe BYD Seal mới đang được đăng bán trên Ô Tô Điện. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe BYD Seal cập nhật mới nhất ngày 21/05/2025::
Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện BYD Seal nhất
- BYD Seal Hà Nội: 1 xe
- BYD Seal Hải Phòng: 1 xe
- BYD Seal Tp HCM: 0 xe
Top 1 ô tô điện BYD Seal theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- BYD Seal 2024: 3 xe
Trong năm 2025, cho đến ngày 21/05, đã có 3 tin đăng bán xe ô tô điện BYD Seal trên Ô Tô Điện.
Ô Tô Điện giúp bạn dễ dàng tiếp cận và so sánh đa dạng giá cả và mẫu mã xe, để chọn mua được chiếc xe thích hợp nhất với mình.
Truy cập Ô Tô Điện để mua xe BYD Seal với giá ưu đãi hoặc bán xe BYD Seal cũ mới nhanh chóng!
Thông số kỹ thuật BYD Seal
Phiên bản | Advanced | Performance |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.800 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.875 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.460 | |
Vệt bánh xe - trước/sau (mm) | 1.620/1.625 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.920 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 120 | |
Dung tích cốp trước (L) | 50 | |
Dung tích cốp sau (L) | 400 | |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1.920 | 2.185 |
Hệ thống truyền động | ||
Dẫn động | Cầu sau | AWD |
Loại motor điện trục trước | Không có sẵn | Motor không đồng bộ loại roto lồng sóc |
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW) | Không có sẵn | 160 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) | Không có sẵn | 310 |
Loại motor điện trục sau | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | |
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) | 150/201 | 230/308 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) | 310 | 360 |
Tổng công suất tối đa (kW) | 150 | 390 |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 670 |
Hiệu suất | ||
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 7,5 | 3,8 |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - WLTP (km) | 460 | 520 |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - CLTC (km) | 550 | 650 |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Loại pin | BYD Blade | |
Dung lượng pin (kWh) | 61,44 | 82,56 |
Hệ thống khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | |
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | |
Phanh đĩa trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió + đục lỗ |
Phanh đĩa sau | Đĩa thông gió | |
Kẹp phanh trước | Không có sẵn | Cố định |
Kiểu mâm | Hợp kim nhôm | |
Kích cỡ mâm | 225/50 R18 | 235/45 R19 |
Hệ thống giảm sóc thông minh (FSD) | Không có sẵn | Trước + sau |
Hệ thống năng lượng | ||
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh | Có | |
Cổng sạc AC - Loại 2 (7 kW) | Có | |
Cổng sạc EU - CSS 2 (110 kW) | Có | Không có sẵn |
Cổng sạc EU - CSS 2 (150 kW) | Không có sẵn | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có | |
Phanh tái sinh | Có | |
An toàn | ||
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có | |
Dây đai an toàn giới hạn lực trước | Có | |
Dây đai an toàn giới hạn lực sau | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn sau | Không có sẵn | Có |
Camera 360 độ | Có | |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) | Không có sẵn | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng) | Có | |
Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng) | Có | |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) | Có | |
Khóa trẻ em thủ công | Có | Không có sẵn |
Khóa trẻ em điện tử | Không có sẵn | Có |
Hỗ trợ giữ phanh tự động & phanh tay điện tử | Có | |
Tay lái trợ lực điện (DP-EPS) | Có | |
Hệ thống điều khiển mô-men xoắn thông minh (ITAC) | Không có sẵn | |
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC) | Có | |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Có | |
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI) | Có | |
Hệ thống kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh (ISLC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW) | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | Có | |
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) | Có | |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB) | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) | Có | |
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Có | |
Ngoại thất | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | |
Tay nắm cửa ẩn | Có | |
Ăng ten gắn trên kính chắn gió phía sau | Có | |
Cốp đóng/mở cơ | Có | |
Cốp điện | Không có sẵn | Có |
Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy | Có | |
Gương ngoài gập điện | Có | |
Cửa kính tự động, chống kẹt | Có | |
Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi | Không có sẵn | Có |
Cửa kính cách âm 2 lớp | Có | |
Kính lái cách âm 2 lớp | Có | |
Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương | Có | |
Cửa kính hàng ghế sau tối màu | Không có sẵn | Có |
Kính sau tối màu | Không có sẵn | Có |
Nội thất | ||
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio - phone - ACC) | Có | |
Vô lăng bọc da nhân tạo | Có | Không có sẵn |
Vô lăng bọc da tự nhiên | Không có sẵn | Có |
Màn hình tốc độ LCD 10,25 inch | Có | |
Hộc đựng đồ ở bảng điều khiển trung tâm | Có | |
Ghế bọc da nhân tạo | Có | Không có sẵn |
Ghế bọc da tự nhiên | Không có sẵn | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có | |
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng | Không có sẵn | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng | Có | |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió | Không có sẵn | Có |
Hàng ghế trước có tính năng nhớ vị trí | Không có sẵn | Có |
Ghế ưu tiên | Không có sẵn | Có |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | |
Khay giữ cốc phía trước | Không có sẵn | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | |
Cần gạt mưa không viền tự động | Có | |
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại | Có | |
Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng | Có | |
Hệ thống giải trí | ||
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch, xoay 90 độ | Có | |
Hệ thống âm thanh 10 loa | Có | Không có sẵn |
Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa | Không có sẵn | Có |
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh) | Có | |
2 cổng USB phía trước (1 x USB-C, 1 x USB-A) | Có | |
2 cổng USB phía sau (1 x USB-C, 1 x USB-A) | Có | |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |
Hệ thống chiếu sáng | ||
Đèn chiếu sáng LED | Có | |
Đèn chờ dẫn đường - Follow Me Home | Có | |
Hỗ trợ đèn pha (HMA) | Có | |
Đèn LED định vị ban ngày (DRL) | Có | |
Đèn hậu LED | Có | |
Đèn sương mù phía sau | Có | |
Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước | Có | |
Đèn phanh LED trên cao | Có | |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có | |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có | |
Đèn viền nội thất đa sắc | Không có sẵn | Có |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Trang bị tiện nghi | ||
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có | |
Chìa khóa xe NFC | Có | |
Sạc điện thoại không dây x 2 | Có | |
Ổ cắm phụ kiện 12V | Có | |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có | |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có | |
Lọc không khí tạo ion âm | Có | |
Điều hòa tự động 2 vùng | Có | |
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luồng gió) | Có | |
Bộ dụng cụ vá lốp | Có | |
Bộ dụng cụ | Có |