Xe ô tô điện VinFast EC Van cũ mới giá rẻ 10/2025

2 tin rao
VinFast EC Van 2025 mới
Tin hết hạn
Xe hybrid cắm sạc
8Số ảnh của tin đăng
285 triệu4 tháng trước
Tp Hồ Chí Minh
Hỗ trợ láiHỗ trợ phanh khẩn cấp
VinFast EC Van 2025 mới
Tin hết hạn
Xe hybrid cắm sạc
4Số ảnh của tin đăng
273 triệu4 tháng trước
Cao Bằng
Hỗ trợ láiHỗ trợ phanh khẩn cấp
  • 1

Cập nhật giá xe VinFast EC Van cũ và mới

Giá xe ô tô điện VinFast EC Van cũ theo năm sản xuất cập nhật

Đang cập nhật...

Giá xe ô tô điện VinFast EC Van mới niêm yết

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
EC Van285.000.000307.337.000288.337.000

Giá lăn bánh EC Van sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.

So sánh giá xe ô tô điện VinFast EC Van cũ và mới

Bạn có nhu cầu so sánh giá xe VinFast EC Van cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá VinFast EC Van như sau:

Đang cập nhật...

Mua bán xe VinFast EC Van giá rẻ trên Otodien.vn

Hiện đang có 2 tin đăng bán xe VinFast EC Van trong đó có xe EC Van cũ và xe EC Van mới trên Otodien.vn. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe EC Van cập nhật mới nhất ngày :

Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện VinFast EC Van nhất

Top 3 ô tô điện VinFast EC Van theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất

Với 2 tin rao bán xe VinFast EC Van cũ mới từ các cá nhân và cửa hàng uy tín, Otodien.vn giúp bạn thuận lợi so sánh đa dạng lựa chọn về giá thành, mẫu mã để mua được chiếc xe ưng ý nhất.

Muốn mua xe VinFast EC Van giá ưu đãi hoặc bán xe EC Van cũ nhanh chóng, hãy truy cập Otodien.vn!

Thông số kỹ thuật VinFast EC Van

Thông sốEC Van
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm)3.767 x 1.680 x 1.790
Chiều dài cơ sở (mm)2.520
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)165
Bán kính quay vòng (m)5,1
Dung tích khoang hành lý (m3)2,6
Hệ thống truyền động
Công suất tối đa (kW)30
Mô men xoắn cực đại (Nm)110
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) (NEDC)150
Dung lượng pin khả dụng (kWh)17
Công suất sạc nhanh DC tối đa (kW)19,4
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)42 phút (10% - 70%)
Dẫn độngRWD/Cầu sau
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng phía trướcHalogen
Đèn hậuHalogen
Đóng/Mở cốp sauChỉnh cơ
Các tính năng thông minh
Tự chẩn đoán lỗi
Thanh toán phí sạc qua mã QR
trên ứng dụng điện thoại
Khung gầm
Hệ thống treo (trước/sau)MacPherson/Nhíp lá
Hệ thống phanh (trước/sau)Đĩa/Tang trống
Kích thước lốp175/80 R14
Nội thất và tiện nghi
Hệ thống điều hòaTùy chọn
Chức năng giải tríRadio/Bluetooth/USB
Ghế láiChỉnh cơ 4 hướng
Chất liệu bọc ghếNỉ
Vách ngăn cabin
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS)
Đèn báo nguy hiểm khi phanh khẩn cấpESS