VinFast EC Van cũ mới giá rẻ 05/2025
Cập nhật giá xe VinFast EC Van cũ và mới
Giá xe ô tô điện VinFast EC Van cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025
Đang cập nhật...
Giá xe ô tô điện VinFast EC Van mới niêm yết 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
EC Van | 285.000.000 | 307.337.000 | 288.337.000 |
Giá lăn bánh EC Van sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện VinFast EC Van cũ và mới
Bạn có nhu cầu so sánh giá xe VinFast EC Van cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá VinFast EC Van như sau:
Đang cập nhật...
Mua bán xe VinFast EC Van giá rẻ trên Ô Tô Điện 05/2025
Hiện đang có 1 tin đăng bán xe VinFast EC Van trong đó có 0 xe EC Van cũ và 1 xe EC Van mới trên Otodien.vn. Hãy tham khảo thêm các thống kê về thị trường mua bán xe EC Van cập nhật mới nhất ngày 31/05/2025:
Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện VinFast EC Van nhất
- VinFast EC Van Tp HCM: 1 xe
- VinFast EC Van Hà Nội: 0 xe
- VinFast EC Van Đà Nẵng: 0 xe
Top 1 ô tô điện VinFast EC Van theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- VinFast EC Van 2025: 1 xe
Với 1 tin rao bán xe VinFast EC Van cũ mới từ các cá nhân và cửa hàng uy tín, Otodien.vn giúp bạn thuận lợi so sánh đa dạng lựa chọn về giá thành, mẫu mã để mua được chiếc xe ưng ý nhất.
Muốn mua xe VinFast EC Van giá ưu đãi hoặc bán xe EC Van cũ nhanh chóng, hãy truy cập Otodien.vn!
Thông số kỹ thuật VinFast EC Van
Thông số | EC Van |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.767 x 1.680 x 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.520 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 165 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,1 |
Dung tích khoang hành lý (m3) | 2,6 |
Hệ thống truyền động | |
Công suất tối đa (kW) | 30 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) (NEDC) | 150 |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 17 |
Công suất sạc nhanh DC tối đa (kW) | 19,4 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 42 phút (10% - 70%) |
Dẫn động | RWD/Cầu sau |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đóng/Mở cốp sau | Chỉnh cơ |
Các tính năng thông minh | |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Thanh toán phí sạc qua mã QR trên ứng dụng điện thoại |
Có |
Khung gầm | |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson/Nhíp lá |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa/Tang trống |
Kích thước lốp | 175/80 R14 |
Nội thất và tiện nghi | |
Hệ thống điều hòa | Tùy chọn |
Chức năng giải trí | Radio/Bluetooth/USB |
Ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Vách ngăn cabin | Có |
An toàn và an ninh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Đèn báo nguy hiểm khi phanh khẩn cấp | ESS |