VinFast VF7 cũ mới giá rẻ 05/2025
Cập nhật giá xe VinFast VF7 cũ và mới
Giá xe ô tô điện VinFast VF7 cũ theo năm sản xuất cập nhật 05/2025
VinFast VF7 2024 |
821 triệu |
Khoảng giá đề xuất dựa trên các tin đăng trên Ô Tô Điện mang tính chất tham khảo. Giá xe VF7 cũ thực tế sẽ phụ thuộc vào phiên bản xe, tình trạng xe và các thỏa thuận khi mua bán.
Giá xe ô tô điện VinFast VF7 mới niêm yết 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN và TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
VF 7 Eco | 799.000.000 | 821.337.000 | 802.337.000 |
VF 7 Plus | 949.000.000 | 971.337.000 | 952.337.000 |
Giá lăn bánh VF7 sẽ cao hơn giá niêm yết khoảng 3 - 22 triệu do bao gồm các khoản phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí đăng ký biển số theo từng địa phương.
So sánh giá xe ô tô điện VinFast VF7 cũ và mới
Bạn có nhu cầu so sánh giá xe VinFast VF7 cũ và mới? Hãy tham khảo thống kê của chúng tôi về giá VinFast VF7 như sau:
VinFast VF7 cũ | VinFast VF7 mới | VinFast VF7 lăn bánh tại HN |
Khoảng 715 triệu - 900 triệu | Khoảng 799 triệu - 949 triệu | Khoảng 821 triệu - 971 triệu |
Thống kê này cho thấy việc chọn mua VinFast VF7 cũ sẽ giúp người mua tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể so với việc mua xe mới.
Mua bán xe VinFast VF7 giá rẻ trên Ô Tô Điện
Hiện đang có 39 xe VinFast VF7 đang được đăng bán trên Ô Tô Điện 05/2025. Trong đó, có 20 xe VF7 cũ và 19 xe VF7 mới từ người bán cá nhân và cửa hàng uy tín.
Top 3 tỉnh thành có nhiều tin đăng mua bán ô tô điện VinFast VF7 nhất
- VinFast VF7 Hà Nội: 24 xe
- VinFast VF7 Đà Nẵng: 8 xe
- VinFast VF7 Tp HCM: 3 xe
Top 2 ô tô điện VinFast VF7 theo năm sản xuất có nhiều tin đăng mua bán nhất
- VinFast VF7 2024: 24 xe
- VinFast VF7 2025: 14 xe
Bạn đang cần tìm mua ô tô điện VinFast VF7 cũ, mới hoặc xe lướt? Hãy truy cập Ô Tô Điện, tham khảo giá xe VinFast VF7 cũ và mới, so sánh các tin đăng và chọn chiếc xe ưng ý nhất.
Nếu bạn đang sở hữu chiếc xe hơi điện VinFast VF7 cần bán, hãy đăng tin ngay trên Ô Tô Điện!
Thông số kỹ thuật VinFast VF7
Thông số | VF 7 Eco | VF 7 Plus | |
Kích thước | |||
Chiều D x R x C (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | ||
Ngoại thất | |||
Đèn pha | Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | - | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Đèn chào mừng | Có | ||
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | ||
Báo rẽ | Có | ||
Sấy mặt gương | Có | ||
Tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn | ||
Chống chói tự động | - | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa | Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | ||
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | ||
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | ||
Cốp | Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Tự động | |
Sau | Có | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | ||
Vành và lốp bánh xe | Kích thước La-zăng | 19 inch | 20 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | ||
Loại lốp | Lốp mùa hè | ||
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | ||
Nội thất và tiện nghi | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế lái có thông gió | - | Có | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ có thông gió | - | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | |
Bệ gác tay | Có | ||
Vô lăng | Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | ||
Nút bấm điều khiển ADAS | Có | ||
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | ||
Chức năng ion hóa không khí | Có | ||
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | ||
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Màn hình kết nối, giải trí, tiện nghi | Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | ||
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | - | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | - | 1 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | ||
Sạc không dây | - | Có | |
Kết nối Wifi | Có | ||
Phát wifi | - | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | ||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | ||
Số lượng loa âm thanh | 8 | ||
Đèn chiếu khoang để chân | Có | ||
Trần kính toàn cảnh | - | Tùy chọn | |
Phanh tay | Điện tử | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | ||
Động cơ - Vận hành | |||
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ | |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 | |
Tăng tốc 0-100Km/h (s | 10-11s | 5,8s | |
Pin | Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 431 | |
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | ||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | ||
Hệ thống treo - trước | Độc lập, MacPherson | ||
Hệ thống treo - sau | Thanh điều hướng đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
An toàn | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | ||
Chức năng chống lật ROM | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | ||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | ||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Số lượng túi khí | 6 | 8 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | ||
Xác định tình trạng hành khách - phía trước | Có | ||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | ||
Các tính năng ADAS | |||
Trợ lái trên cao tốc | Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc * | - | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc * | - | Có | |
Trợ làn | Cảnh báo chệch làn | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn * | - | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn* | - | Có | |
Hỗ trợ tự động chuyển làn | - | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Giám sát hành trình thích ứng | - | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | - | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông* | - | Có | |
Cảnh báo va chạm | Cảnh báo va chạm phía trước | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | ||
Cảnh báo mở cửa | - | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | Phanh tự động khẩn cấp trước | - | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau* | - | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | - | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | - | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | ||
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | - | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | - | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | ||
Giám sát xung quanh | Có | ||
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng * | - | Có | |
Hệ thống giám sát lái xe * | - | Có | |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Có | ||
Trợ lý ảo | Có |