VinFast VF9 đã khẳng định vị thế của mình trong thị trường xe hơi điện với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội.
Dù được ra mắt từ năm 2021 nhưng đến nay nó vẫn là dòng xe nhận được rất nhiều lời khen từ các khách hàng khác nhau trên toàn cầu. Hãy cùng Otodien.vn tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật Vinfast VF9 trong nội dung sau đây.
Vinfast VF9 là dòng xe điện cỡ lớn được thiết kế cho gia đình có nhiều thành viên hoặc cần nhiều không gian để đựng đồ. Vì thế, kích thước, tiện ích cũng như thiết kế của nó cũng có nhiều khác biệt và điểm nhấn ấn tượng.
Thông số kỹ thuật Vinfast VF9 về kích thước
Hiện tại dòng xe ô tô điện VinFast VF9 được sản xuất với hai phiên bản là VF9 Eco và VF9 Plus. Tuy nhiên, thông số kỹ thuật về kích thước của chúng tương đương nhau:
Phiên bản | Eco | Plus |
Thông số kỹ thuật Vinfast VF9 về kích thước | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.118 x 2.254 x 1.696 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 197 | |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 |
VinFast VF9 có kích thước tổng thể là 5.118 x 2.254 x 1.696 (mm) và chiều dài cơ sở là 3.150mm, tạo ra sự cân đối về ngoại hình. Kích thước này cũng được xếp vào nhóm xe cỡ lớn phù hợp với gia đình nhiều thành viên.
Thông số kỹ thuật Vinfast VF9 về ngoại thất
Để đánh giá về ngoại thất của dòng xe này, bạn nên xem xét cả màu sơn và kiểu dáng
Về màu sơn
VinFast VF9 đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng với 8 tùy chọn màu ngoại thất đẹp mắt. Có thể kể đến như trắng, bạc, đỏ, xám, xanh lục, xanh Vinfast, đen và cam. Các màu sơn này đều là lựa chọn hợp xu hướng thời thượng và mang đến phong cách cá nhân độc đáo cho người sử dụng.
Hơn nữa, VinFast áp dụng công nghệ sơn hiện đại từ châu u cho các mẫu xe điện của mình, đảm bảo màu sắc ngoại thất của VF9 luôn tươi sáng, tinh tế và không phai màu theo thời gian.
Về thiết kế
Phần đầu xe VinFast VF9 mang đến một diện mạo nam tính và lịch lãm với các mảng khối lớn và liền mạch. Đặc trưng của mẫu SUV điện này được người dùng nhận ra ngay từ cụm lưới tản nhiệt được thiết kế đóng kín, tạo hình lỗ mũi đặc biệt.
Hệ thống chiếu sáng chính trên xe cũng là một điểm nổi bật, với cụm đèn pha 4 bóng bi LED Matrix kết hợp với dải đèn LED định vị ban ngày mảnh mai phía trên. Đáng chú ý, dải đèn này được liên kết tiếp với dải đèn LED chữ “V”, là biểu trưng thương hiệu của VinFast.
Cản trước của xe được thiết kế mỏng, hai bên có hốc gió, tạo thêm sự thon gọn khi xe hoạt động. Các kỹ sư thiết kế của VinFast đã tạo điểm nhấn bằng việc sử dụng các chi tiết mạ crom sáng trên tay nắm cửa, ốp hông và phần dưới cửa xe rất tinh tế.
Sự tiện nghi của VinFast VF9 2024 được thể hiện qua gương chiếu hậu có chức năng chỉnh/gập điện, sấy gương và tích hợp báo rẽ. Đặc biệt, tay nắm cửa của xe được thiết kế dạng ấn.
Khi nhìn từ phía sau, điểm ấn tượng là cụm đèn hậu LED được thiết kế theo dạng “V” ngang, tạo cho đuôi xe một diện mạo mới lạ, rất riêng. Phần cản sau của VinFast VF9 được điều chỉnh gọn gàng, giúp thể hiện sự thanh thoát và tinh tế của mẫu xe khi nhìn từ phía sau.
Phiên bản | Eco | Plus |
Thông số kỹ thuật VinFast VF9 về ngoại thất | ||
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiều pha thông minh | Có | |
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc) | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn sương mù sau | Có | |
Đèn chiếu góc | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có | |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | |
Cửa hít | Có | |
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ, theo thông số thị trường Mỹ | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | |
Đóng/Mở cốp đá chân | Có | |
Đèn chiếu logo mặt đường (cảm biến đá cốp) | Có | |
Sưởi kính sau | Có | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF9 về nội thất
Nội thất của VinFast VF9 đã được tối giản thông qua việc loại bỏ cụm đồng hồ sau vô lăng. Bên cạnh đó, nó có tích hợp các chức năng vào màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch với độ sắc nét cao. Màn hình lớn này nổi bật và giúp người dùng dễ dàng theo dõi thông tin khi di chuyển.
VF9 có cabin rộng rãi và dễ dàng bố trí ghế ngồi, tạo cảm giác thoải mái cho người dùng. Ghế ngồi trên VF9 rất thoải mái, đặc biệt là hàng ghế đầu có bệ tỳ tay. Điểm đặc biệt trên hàng ghế thứ hai là tựa đầu với logo chữ V dập nổi, mang dấu ấn thương hiệu rõ nét.
Ngoài ra, nội thất VF9 còn được trang bị nhiều tiện nghi sang trọng và tính năng hiện đại. Điển hình như sưởi tay lái, cổng kết nối USB loại C, bơm nhiệt, cửa gió điều hoà, đèn trang trí nội thất…
Phiên bản | Eco | Plus |
Thông số kỹ thuật Vinfast VF9 về nội thất | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da nhân tạo |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | Có | |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế lái có massage | Có | |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế lái có sưởi | Có | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ có massage | Có | |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
Ghế phụ có sưởi | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Dễ vào hàng 3 | |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có massage | Có | |
Ghế VIP chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hộp đồ hàng ghế sau | Có sạc không dây | |
Tựa đầu ghế VIP | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế VIP massage | Có | |
Ghế VIP có thông gió | Có | |
Ghế VIP có sưởi | Có | |
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 | Chỉnh cơ cao thấp | |
Thao tác gập hàng ghế thứ 3 | Có dây kéo (lưng ghế) | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Bọc vô lăng | Da nhân tạo | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Sưởi tay lái | Có | |
Nhớ vị trí vô lăng | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Bơm nhiệt (bản xe điện) | Có | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Chức năng ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Ống thông gió dưới chân hàng khách sau | Có | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 Inch | |
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế sau | 8 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | 2 ghế dài 4 ghế VIP |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 3 | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | Có | |
Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | |
Ổ điện xoay chiều | Có 220V |
|
Sạc không dây | Có | |
Kết nối Wifi | Có | |
Phát Wifi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Hệ thống loa | 13 | |
Loa trầm | 1 | |
Đèn trang trí nội thất | Có (Đa màu) | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | |
Trần kính toàn cảnh | Option | |
Phanh tay | Điện tử | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Thông số kỹ thuật Vinfast VF9 về động cơ
Động cơ của dòng xe VF9 là động cơ điện sở hữu nhiều tính năng ưu việt. Với công suất cực đại lên tới 300 kW, động cơ điện của VF9 cho phép xe hoạt động mạnh mẽ và hiệu suất cao. Nói cách khác, nó đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt cho xe.
Mô men xoắn của động cơ đạt 620 Nm, giúp xe tốc nhanh, đạt tốc độ 0-100 km/h chỉ trong 7,5 giây, mang lại trải nghiệm lái thú vị. Dòng xe VF9 có phạm vi hoạt động từ 423 đến 438 km, tuỳ thuộc vào điều kiện vận hành và cách sử dụng. Điều này cho phép người dùng di chuyển xa mà không cần lo lắng về khoảng cách.
Hệ dẫn động AWD trên VF9 đảm bảo phân phối công suất và lực kéo đều đặn đến cả bốn bánh xe. Từ đó, giúp xe vận hành ổn định và tăng cường độ bám đường, đảm bảo an toàn và sự kiểm soát tốt trên mọi địa hình.
Thời gian sạc đầy pin với bộ sạc tiêu chuẩn 11 kWh là 11 giờ. Vì thế, bạn sẽ dễ dàng sạc qua đêm hoặc trong khoảng thời gian không sử dụng, đảm bảo pin luôn đủ dùng cho mọi hành trình tiếp theo của mình.
Phiên bản | Eco | Plus |
Thông số kỹ thuật Vinfast VF9 về động cơ | ||
Động cơ | Motor x2 (loại 150kW) | |
Công suất tối đa (kW) | 300 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 200 | |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 7.5 | |
Dung lượng pin (Kwh) – Khả dụng | 92 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) | 438 | 423 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 26 phút/mins (10-70%) | |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, tay đòn kép | |
Hệ thống treo – sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa thông gió | |
Kích thước La-zăng | 20 Inch | 21 Inch (Aftersales: 22 Inch) |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Cập nhật giá lăn bánh VF9 mới nhất 2024
Với sự kết hợp giữa tùy chọn màu sắc đa dạng, thiết kế ấn tượng và nhiều tiện ích thông minh, VinFast VF9 mang đến sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều người dùng. Hiện tại, giá xe VinFast VF9 tại thị trường Việt Nam được niêm yết như sau:
- VinFast VF9 Eco – SDI – thuê pin: 1.491.000.000 VNĐ
- VinFast VF9 Eco – SDI – kèm pin: 1.984.000.000 VNĐ
- VinFast VF9 Eco – CATL – thuê pin: 1.566.000.000 VNĐ
- VinFast VF9 Eco – CATL – kèm pin: 2.083.000.000 VNĐ
- VinFast VF9 Plus – SDI – thuê pin: 1.676.000.000 VNĐ
- VinFast VF9 Plus – SDI – kèm pin: 2.169.000.000 VNĐ
- VinFast VF9 Plus – CATL – thuê pin: 1.760.000.000 VNĐ
- VinFast VF9 Plus – CATL – kèm pin: 2.280.000.000 VNĐ
Để tối ưu chi phí vận hành và tránh rủi ro về pin, VinFast cung cấp chính sách thuê pin linh hoạt cho khách hàng sở hữu VF9. Người dùng có thể lựa chọn 1 trong 2 gói thuê pin sau khi mua xe ô tô điện VinFast là gói thuê pin linh hoạt và gói thuê pin cố định. Nhờ đó, người dùng VinFast VF9 có thể chủ động và tối ưu chi phí theo nhu cầu sử dụng của mình.
Tổng kết
Trên đây là những thông tin cập nhật về thông số kỹ thuật Vinfast VF9 mà Otodien.vn chia sẻ cho quý bạn đọc. Hi vọng rằng, bạn đã có thêm những kiến thức nhất định về lựa chọn được dòng xe điện phù hợp với nhu cầu. Otodien.vn sẵn sàng tiếp nhận mọi thắc mắc về các dòng xe của bạn. Đừng ngại liên hệ với chúng tôi khi có nhu cầu bạn nhé!