Nước làm mát ô tô hay còn được gọi là chất chống đông, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ động cơ ô tô khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của động cơ, giảm mài mòn và ngăn chặn những tổn thương đáng kể có thể xảy ra nếu không có biện pháp bảo vệ đúng đắn.

Trong bài viết này, Ô Tô Điện sẽ giúp bạn tìm hiểu về nước làm mát ô tô là gì, các loại chất làm mát phổ biến và quy trình thay thế chúng.

Nước làm mát ô tô là gì?

Nước làm mát ô tô là một thành phần quan trọng trong hệ thống làm mát của xe, đóng vai trò như một “bác sĩ” cho “trái tim” của động cơ ô tô. Trong khoang kín khí, nơi động cơ thường phát sinh lượng nhiệt lớn trong quá trình vận hành, nước làm mát giúp giữ nhiệt độ, ngăn chặn động cơ quá nóng và giảm rủi ro cháy nổ.

Nước làm mát ô tô thường là dung dịch kết hợp nước cất và ethylene glycol, điều này giúp chống ăn mòn, bốc hơi và đặc biệt là chống đông cứng trong thời tiết giá lạnh. Đồng thời, nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giải nhiệt của động cơ. Trong quá trình hoạt động, nước làm mát hấp thụ nhiệt từ động cơ, giúp duy trì nhiệt độ làm việc lý tưởng và tránh tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh.

Hệ thống làm mát trở thành một phần quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và độ bền của động cơ. Nếu động cơ quá nóng, nước làm mát sẽ không đủ để giải nhiệt và các hệ thống an toàn trên xe hiện đại sẽ tự động dừng hoạt động để ngăn cháy nổ. Trong khi đó, nước làm mát cũng có nhiệm vụ bôi trơn một phần các chi tiết máy, đảm bảo động cơ hoạt động mượt mà.

Hệ thống làm mát xe ô tô
Hệ thống làm mát xe ô tô

Hơn nữa, nước làm mát giúp ngăn chặn tình trạng đóng cứng trong điều kiện thời tiết giá lạnh, tránh bị đông cứng và đảm bảo động cơ hoạt động ổn định. Việc thường xuyên kiểm tra và thay nước làm mát cũng là một phần quan trọng để bảo dưỡng xe ô tô, đảm bảo hệ thống giải nhiệt luôn hoạt động hiệu quả và chiếc xe của bạn luôn hoạt động một cách ổn định và bền bỉ.

Nước làm mát ô tô có mấy loại?

Nước làm mát ô tô hiện nay đa dạng với 4 loại chính được phân biệt thông qua chỉ số đóng cặn, khả năng chống đông và nhiệt độ sôi, cũng như thông qua màu sắc đặc trưng là xanh lá, đỏ, xanh đậm và hồng.

  • Nước làm mát màu xanh lá và đỏ thường được gọi là LLC (Long Life Coolant), trong khi màu xanh đậm và hồng được biết đến là SLLC (Super Long Life Coolant). Việc đánh dấu những màu này giúp người dùng dễ dàng nhận biết loại nước làm mát mà họ đang sử dụng.
  • Nước làm mát màu xanh đậm hoặc xanh lá thường không cần pha thêm nước lọc và sử dụng công nghệ phụ gia vô cơ (IAT – Inorganic Additive Technology). Loại này thường yêu cầu thay thế sau khoảng 2 năm hoặc mỗi 60.000 dặm.
  • Nước làm mát màu đỏ thường được pha trộn với nước tinh khiết theo tỷ lệ 50:50 trước khi sử dụng. Loại nước làm mát này sử dụng công nghệ axit hữu cơ (OAT – Organic Acid Technology) và có độ bền cao hơn so với công nghệ phụ gia vô cơ. Thời gian sử dụng của loại này có thể lên đến 5 năm hoặc thay thế sau mỗi 150.000 km.

Bảng phân loại cụ thể cho từng loại nước làm mát dựa trên công nghệ chế tạo và màu sắc giúp người sử dụng chọn lựa dễ dàng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi hãng xe cũng có quy định riêng về việc bổ sung và thay thế nước làm mát, do đó việc tuân thủ theo hướng dẫn trong sổ hướng dẫn sử dụng của xe là quan trọng.

TYPEINHIBITOR TECHNOLOGYVEHICLESCOLOR
IAT (Inorganic Additive Technology)SilicatesOlder VehiclesGREEN
OAT (Organic Acid Technology)Organic AcidsGM, Saab, VWORANGE
HOAT (Hybrid OAT)Silicates & Organic AcidsFord, Chrysler, EuropeanYELLOW
HOAT (Hybrid OAT, Phosphate-free)NAP FreeBMW, Volvo, Tesla, Mini, othersTURQUOISE
P-HOAT (Phosphated HOAT)Phosphates & Organic AcidsToyota, Nissan, Honda, Hyundai, KIA & other Asian vehiclesPINK / BLUE
Si-OAT (Silicated HOAT)Silicates & Organic AcidsMercedes-Benz, Audi, VW, Porsche, othersPURPLE
Bảng tham khảo Carmudi

Bên cạnh đó, nước làm mát ô tô không chỉ đa dạng về màu sắc mà còn về thành phần hóa học. Điều này là do sự khác biệt về thành phần hóa học giữa các loại nước làm mát, ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi, chỉ số đóng cặn và tuổi thọ sử dụng. Quan trọng nhất là cần lưu ý rằng nước làm mát là một chất hóa học nguy hiểm đối với con người và động vật, do đó việc lưu trữ cẩn thận là rất quan trọng.

Nước làm mát ô tô có mấy loại?
Nước làm mát ô tô có mấy loại?

Cách kiểm tra nước làm mát ô tô như thế nào là đúng?

Để đảm bảo rằng động cơ và các trang thiết bị liên quan hoạt động một cách bình thường ở nhiệt độ an toàn, quá trình kiểm tra nước làm mát ô tô là một bước quan trọng mà mọi chủ xe nên thực hiện đều đặn. Két chứa nước làm mát thường đặt ngay phía dưới nắp ca-pô, tại vị trí dễ tiếp cận trong khoang động cơ.

Đối với chủ xe, việc đảm bảo lượng nước làm mát trong két luôn ổn định ở mức đúng là điều kiện tiên quyết. Mức nước làm mát nên duy trì ở giữa vị trí “Low” và “Full” hoặc “Min” và “Max” trên thang đo. Sự chú ý đều đặn đến mức nước làm mát này sẽ giúp bảo vệ hệ thống làm mát và duy trì hiệu suất của động cơ.

Kiểm tra nước làm mát ô tô
Kiểm tra nước làm mát ô tô

Ngoài ra, người lái xe cũng có thể theo dõi tình trạng hệ thống làm mát thông qua đồng hồ kỹ thuật số trong quá trình lái xe. Nếu kim đồng hồ ở mức C (Cool), đồng nghĩa với việc nhiệt độ trong khoang động cơ đang ổn định. Ngược lại, nếu kim chạm vào vạch H (Hot), người lái cần ngay lập tức kiểm tra hệ thống làm mát và thực hiện thay thế hoặc bổ sung nước làm mát ô tô để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho động cơ. Việc này không chỉ giữ cho xe hoạt động mát mẻ mà còn đảm bảo sự bền bỉ và an toàn trong hành trình.

Cách thay nước làm mát ô tô

Cách thay nước làm mát ô tô là một quy trình quan trọng để bảo dưỡng động cơ và duy trì hiệu suất làm mát. Quy trình này không chỉ đòi hỏi sự cẩn thận mà còn đòi hỏi kiến thức về xe hơi và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách thay nước làm mát ô tô tại nhà:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ

Trước hết, bạn cần chuẩn bị một số dụng cụ cần thiết bao gồm một bình nước sạch có dung tích bằng 1/2 dung tích hệ thống giải nhiệt, một bình nước làm mát ô tô, một tua vít có đầu dẹt, phễu, một chậu chứa nước làm mát cũ, đèn bấm và một đôi găng tay.

Bước 2: Xả sạch nước làm mát cũ

Khi động cơ đã nguội hoàn toàn, mở nắp bình chứa nước làm mát, nâng gầm xe để xác định lỗ thoát và xoay mở nút bịt ngang hoặc bu-lông chữ T. Hứng nước làm mát cũ bằng chậu chứa và đợi cho đến khi hết nước làm mát cũ.

Xả nước làm mát ô tô cũ
Xả nước làm mát ô tô cũ

Bước 3: Rửa bình chứa nằng nước sạch

Đổ nước sạch vào bình chứa và đậy nắp bình thật chặt. Khởi động xe và di chuyển trong khoảng 3-5 phút. Sau đó, tắt máy và chờ đến khi động cơ nguội hoàn toàn. Tháo nước sạch trong bình chứa như ở bước 2.

Bước 4: Pha hỗn hợp nước làm mát

Pha hỗn hợp nước làm mát ô tô cùng với nước lọc hoặc nước cất theo công thức của nhà sản xuất. Đổ hỗn hợp đã pha chế vào bình chứa chính và bình chứa phụ (chỉ áp dụng cho nước làm mát sử dụng công nghệ axit hữu cơ).

Pha hỗn hợp nước làm mát ô tô
Pha hỗn hợp nước làm mát ô tô

Bước 5: Khởi động xe và theo dõi

Khởi động xe và di chuyển cầm chừng, theo dõi đến khi bình nhiệt xuất hiện sự sủi bọt khí và nước làm mát ô tô bắt đầu rút dần. Trong suốt quá trình khởi động xe, người dùng phải liên tục theo dõi kim nhiệt để không cho động cơ bị quá nóng. Trong trường hợp kim nhiệt tăng gần đến mức đỏ, tắt ngay động cơ và kiểm tra lượng nước làm mát trong bình.

Bước 6: Châm đầy nước làm mát

Trong trường hợp nước làm mát ô tô rút xuống, châm đầy cả bình chính và phụ, đậy nắp thật kỹ càng.

Bước 7: Thu gom và xử lý nước làm mát cũ

Dùng phễu để thu gom nước làm mát cũ vào các bình chứa và thực hiện xử lý theo quy định, không thải trực tiếp ra môi trường.

Lưu ý rằng sau khi thực hiện thay nước làm mát, nếu gặp trường hợp động cơ bị nóng, bổ sung thêm nước làm mát vào bình phụ để đảm bảo an toàn và tăng độ bền động cơ xe.

Bao lâu phải thay?

Để đảm bảo ô tô hoạt động một cách ổn định và an toàn, việc duy trì hệ thống làm mát động cơ là không thể không làm. Theo hướng dẫn của các nhà sản xuất, người dùng nên thực hiện vệ sinh két làm mát và thay nước làm mát sau mỗi 40.000 – 60.000 km vận hành hoặc ít nhất là sau 2 – 3 năm sử dụng.

Trong những trường hợp xe phải đối mặt với tần suất di chuyển cao, tải trọng nặng hoặc hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như nắng nóng, việc vệ sinh két làm mát và thay nước càng trở nên cần thiết hơn. Điều này giúp duy trì hiệu suất tản nhiệt ổn định, đồng thời giảm nguy cơ cháy nổ động cơ và bảo vệ các chi tiết bên trong.

Định kỳ 2 3 năm cần thay nước làm mát ô tô

Một điểm quan trọng khác là loại nước mát sẽ mất đi khả năng tản nhiệt sau một thời gian sử dụng, do đó việc thay nước làm mát ô tô định kỳ là không thể thiếu. Điều này đảm bảo rằng nhiệt độ động cơ luôn được kiểm soát ổn định, giúp bảo vệ độ bền của các chi tiết máy bên trong.

Mặc dù các nhà sản xuất cung cấp hướng dẫn rõ ràng về thời hạn thay mới nước mát ô tô, nhưng theo kinh nghiệm của chúng tôi, việc thay nước mát sau khoảng 40.000 – 50.000 km, tương đương khoảng 3 năm sử dụng xe là phù hợp nhất. Tuy nhiên, tần suất sử dụng xe cũng đóng vai trò quan trọng và việc điều chỉnh thời gian thay đổi dựa trên điều kiện vận hành cụ thể của từng chiếc ô tô là điều khôn ngoan để đảm bảo hệ thống làm mát luôn hoạt động hiệu quả.

Các dấu hiệu cần thay nước làm mát ô tô

Các dấu hiệu cần thay nước làm mát ô tô có thể giúp người lái và chủ xe nhận biết vấn đề trong hệ thống làm mát, đồng thời hành động kịp thời để tránh hậu quả nặng nề. Tình trạng hao nước làm mát không phải là hiếm và đây thường là dấu hiệu cho thấy hệ thống làm mát đang gặp vấn đề trục trặc. Có một số nguyên nhân chính gây hao nước mà người dùng cần lưu ý:

  • Rò rỉ nước làm mát: Trong quá trình vận hành, rò rỉ từ các đường ống hoặc vị trí nối có thể xảy ra, đặc biệt là ở những vị trí khó nhận biết như ngóc ngách của xe. Rò rỉ này diễn ra từ từ, khó nhận biết, và có thể gây hao dần nước làm mát.
  • Két chứa nước xuống cấp: Két nước làm mát sau thời gian sử dụng có thể xuống cấp, ảnh hưởng đến thanh tản nhiệt và làm hỏng chức năng làm mát. Việc này cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hiệu suất hệ thống.
  • Thủng két nước do va đập: Di chuyển trên đường, đặc biệt trên địa hình đầy đá, có thể khiến két nước bị thủng và hao nước làm mát.
  • Nước làm mát lọt vào buồng đốt: Hỏng hóc ở gioăng quy lát có thể khiến nước làm mát bị đưa vào buồng đốt, gây hao nước và nút xi lanh, ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.

Để giữ cho hệ thống làm mát hoạt động tốt, việc đăng ký lịch bảo dưỡng định kỳ là phương án tốt nhất. Nó giúp kiểm tra và thay – bổ sung nước làm mát một cách dễ dàng, đồng thời tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu suất vận hành tốt nhất cho xe.

Kiểm tra, thay nước làm mát là việc làm cần thiết.
Kiểm tra, thay nước làm mát là việc làm cần thiết.

Tuy nhiên, nước làm mát ô tô hiện nay thường không yêu cầu thay thế định kỳ như trước đây. Mặc dù có lịch hẹn từ nhà sản xuất, nhưng nếu xuất hiện các dấu hiệu sau, việc kiểm tra và thay nước làm mát sớm hơn là cần thiết:

  • Đèn cảnh báo nhiệt độ làm mát: Đây là dấu hiệu đầu tiên của vấn đề trong hệ thống giải nhiệt, kèm theo kim đồng hồ nhiệt độ di chuyển về phía vạch đỏ.
  • Động cơ ngừng hoạt động: Nếu không giải quyết vấn đề, động cơ có thể dừng hoạt động để tránh hỏng hóc nặng nề.
  • Hơi nước từ nắp capô: Rò rỉ từ đường ống dẫn nước có thể khiến hơi nước bốc lên từ dưới nắp capô.
  • Hư hỏng động cơ nếu không khắc phục: Máy bơm nước, đầu gioăng, đầu xi lanh, thanh nối có thể gặp vấn đề nếu không thay nước làm mát đúng cách.
  • Máy sưởi không hoạt động hoặc thổi khí nóng liên tục: Nếu hệ thống giải nhiệt lỗi, máy sưởi không hoạt động hoặc thổi khí nóng liên tục.
  • Xe hao nhiên liệu nhiều hơn bình thường: Hệ thống ECU tự bơm nhiên liệu nhiều hơn để bù đắp vấn đề làm mát, ảnh hưởng đến tiết kiệm nhiên liệu.

Ngoài mốc thời gian khuyến cáo từ nhà sản xuất, việc theo dõi và kiểm tra ngay khi xuất hiện các dấu hiệu trên sẽ giúp duy trì hiệu suất và độ bền của hệ thống làm mát ô tô.

Top các loại uy tín nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại nước làm mát ô tô đến từ các thương hiệu uy tín và được đánh giá cao về chất lượng. Dưới đây là một số loại nước làm mát ô tô tốt và uy tín nhất:

  1. Focar
  • Thương hiệu: Việt Nam, Công ty TNHH Lavichem.
  • Công nghệ: Chuyển giao từ CHLB Đức.
  • Tuổi thọ: Lên đến 2 năm.
  • Ưu điểm: Sử dụng trực tiếp mà không cần pha chế phức tạp.
  • Đa dạng sản phẩm với nhiều màu sắc và chủng loại.
  • Chất ức chế ăn mòn OAT giúp dung dịch hoạt động tốt và có tuổi thọ sử dụng cao.
Nước làm mát ô tô Focar
  1. Bluechem
  • Thương hiệu: Đức, BluechemGroup.
  • Tuổi thọ: Lên đến 5 năm hoặc 80.000 km.
  • Ưu điểm: Hạn chế hiện tượng ăn mòn, không chứa các chất hại cho vật liệu động cơ.
Nước làm mát ô tô Bluechem
  1. Wurth
  • Thương hiệu: Đức, Wurth.
  • Gốc Ethylene Glycol: 68%, chịu đựng độ sôi và độ lạnh cao.
  • Sử dụng trực tiếp, không cần pha với nước.
  • Thân thiện với các chất liệu nhựa và cao su.
Nước làm mát ô tô Wurth
Nước làm mát ô tô Wurth
  1. Prestone
  • Thương hiệu: Mỹ, được khuyến dùng bởi GM, Ford, và Chrysler.
  • Chịu sôi đến 129­oC, chịu đông đến -36­oC.
  • Sử dụng liên tục trong 5 năm hoặc 150.000 dặm.
Prestone
Nước làm mát ô tô Prestone
  1. Liqui Moly
  • Thương hiệu: Đức, từ năm 1957.
  • Công nghệ: Sử dụng công nghệ OAT.
  • Ưu điểm: Hiệu quả tản nhiệt, chống đông, chống rỉ sét.
  • Sản phẩm tiên tiến giúp giải nhiệt, chống ăn mòn, rỉ sét hiệu quả.
  • Không chứa nitrides, amines, phosphates và silicat.
Liqui Moly
Nước làm mát ô tô Liqui Moly

Hiện nay, trên thị trường cũng có những thương hiệu nước làm mát ô tô khác như ABRO, THACO, có độ phổ biến và đánh giá tích cực từ người tiêu dùng.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại nước làm mát ô tô phù hợp, cũng có thể xem xét những thương hiệu nước làm mát nổi tiếng khác như ABRO, THACO:

  1. ABRO
  • Xuất xứ: Mỹ.
  • Đậm đặc và cần pha loãng trước khi sử dụng.
  • Bảo vệ động cơ khỏi mài mòn, gỉ sét.
ABRO
Nước làm mát ô tô ABRO
  1. THACO
  • Xuất xứ: Việt Nam, công ty THACO.
  • Pha loãng và sử dụng ngay.
  • Giá bình dân, phù hợp cho nhiều đối tượng người tiêu dùng.

Tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể, người tiêu dùng có thể lựa chọn cho mình loại nước làm mát ô tô phù hợp với xe của mình.

THACO
Nước làm mát THACO

Ô tô điện có cần thay nước làm mát

Câu trả lời là có, để giữ cho pin hoạt động an toàn, việc làm mát là rất quan trọng đối với xe ô tô điện. Tuy nhiên xe điện sẽ 2 cách làm mát thông thường là sử dụng chất lỏng hoặc không khí. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng.

Kết luận

Việc duy trì hệ thống làm mát của ô tô thông qua việc thay nước làm mát đúng cách là quan trọng để bảo vệ động cơ và đảm bảo hoạt động hiệu quả. Nhớ kiểm tra định kỳ và thay thế theo khuyến nghị của nhà sản xuất để giữ cho xe luôn trong tình trạng tốt nhất. Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy liên hệ với thợ máy chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

Đánh giá