Vinfast VF6 là dòng xe điện được định vị trong phân khúc SUV cỡ B, mục tiêu đối tượng khách hàng đông đảo tại Việt Nam. Với mức giá vừa phải và hợp lý, nó sẽ trở thành sản phẩm chủ lực của VinFast trong thời gian tới, thu hút sự quan tâm của các tín đồ mê xe.
Cùng tìm hiểu về thông số kỹ thuật Vinfast VF6 trong nội dung bài viết dưới đây của chúng tôi để có cái nhìn khách quan hơn về dòng xe này.
VinFast VF6 là một mẫu xe ô tô thông minh thuộc phân khúc B với động cơ điện. Nó được phát triển và giới thiệu vào năm 2023, và sau đó được phân phối ra thị trường vào năm 2024 bởi VinFast, một thành viên của Tập đoàn Vingroup.
Thông số kỹ thuật Vinfast VF6 về kích thước
VinFast VF6 là một mẫu xe đa dụng hạng B với kích thước lý tưởng để vận hành trong đô thị. Với chiều dài 4.238 mm và chiều rộng 1.820 mm, VF6 có kích thước nhỏ gọn giúp dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp và đỗ xe thuận tiện.
![Dòng xe điện VF6 có kích thước gọn nhẹ, phù hợp di chuyển nhiều tuyến đường](https://otodien.vn/wp-content/uploads/2024/02/dong-co-xe-dien-vinfast-vf6-co-gi-an-tuong-1024x614.jpg)
Mặc dù có kích thước khiêm tốn nhưng không gian bên trong của VF6 vẫn được tối ưu hóa để mang lại sự thoải mái và tiện nghi. VF6 cũng được thiết kế với chiều cao vừa phải, cho phép người lái có tầm nhìn tốt và cảm giác lái thoải mái.
Với kích thước nhỏ gọn và tỉ mỉ như vậy, VinFast VF6 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu di chuyển đường dài.
Thông số kỹ thuật VinFast VF6 về kích thước | VF 6S | VF 6 Plus |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 – 1.275 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.550 | 1.743 |
Tải trọng (kg) | 427 | 485 |
Kích thước La-zăng | 17 inch | 19 inch |
Ngoại thất của VinFast VF6 có đáng tiền mua?
Xe điện VinFast VF6 với thiết kế độc đáo và đậm chất thương hiệu. Từ phía trước, dải đèn LED ban ngày hình cánh chim tạo nên một diện mạo rất đặc trưng. Đèn pha LED thích ứng hiện đại có tính năng tự động bật/tắt. Nắp capo được thiết kế với các đường gân nổi, tạo nên một vẻ mạnh mẽ và ấn tượng cho phần đầu xe.
![Thông số kỹ thuật Vinfast VF6 - Xe điện VF6 có kiểu dáng hiện đại, sang trọng và thể thao](https://otodien.vn/wp-content/uploads/2024/02/danh-gia-ngoai-that-vf6-1024x680.jpg)
Phần hông có kiểu dáng Coupe với mui hơi dốc về sau kết hợp dùng bộ vành hợp kim kích thước 17-19 inch dạng bông hoa cách điệu thể thao là điểm nhấn cho xe. Gương chiếu hậu của VF6 có khả năng điều chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, đem lại tiện ích và an toàn cho người lái.
Phần đuôi của VF6 cũng không kém phần đặc trưng với cụm đèn hậu LED kéo dài hình cánh chim ôm lấy logo “V”. Cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh LED kéo dài giúp đảm bảo an toàn hơn khi lái xe. Xét về mặt tổng thể thì thiết kế ngoại thất của VinFast VF6 cũng có nhiều điểm rất nổi bật.
Thông số kỹ thuật VinFast VF6 về ngoại thất | VF 6S | VF 6 Plus |
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Dạng phản quang | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi |
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Không | Có |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | |
Viền cửa sổ | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Thanh nẹp cửa | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | |
Cánh hướng gió | Dạng nhựa đa bộ phận | |
Sưởi kính sau | Có | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (Cách âm nhiều lớp) | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Ăng ten | Kiểu vây cá mập |
Thông số kỹ thuật nội thất VF6
Không gian nội thất của VinFast VF6 được thiết kế theo phong cách tối giản và tiện dụng. Điểm nhấn ở khu vực táp-lô là màn hình giải trí trung tâm kích thước lớn, được hướng về phía người lái, tạo nên một thiết kế hấp dẫn và tiện lợi. Dưới màn hình là các nút điều khiển chức năng, mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng.
Vô-lăng 3 chấu có thiết kế dạng D-cut thể thao, được làm nổi bật bằng các chi tiết mạ bạc, mang đến một cảm giác sang trọng cho mẫu SUV điện này. Trên vô-lăng còn tích hợp các nút bấm chức năng tiện lợi.
Ghế xe của VinFast VF6 được chia làm 2 hàng và 5 chỗ ngồi. Thiết kế ghế thể thao và sang trọng, kết hợp tinh tế giữa màu sắc đen và be. Giữa các hàng ghế còn có bệ tỳ tay, mang lại sự thoải mái cho hành khách.
![Thông số kỹ thuật Vinfast VF6 - Không gian nội thất của VinFast VF6 được thiết kế theo phong cách tối giản](https://otodien.vn/wp-content/uploads/2024/02/noi-that-xe-vf6-tien-nghi-sang-trong.jpg)
Một điểm đặc biệt mà người mê xe đánh giá cao trên VF6 chính là cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài từ hàng ghế thứ hai. Thiết kế này không chỉ tăng tính thoáng đãng mà còn làm cho chiếc SUV điện của hãng xe VinFast trở nên sang trọng và đẳng cấp hơn.
Thông số kỹ thuật VinFast VF6 về nội thất | VF 6 S | VF 6 Plus | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | ||
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | ||
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng | |
Lọc không khí Cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí, Ion hóa không khí, lọc không khí | – | Có | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | ||
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | ||
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | – | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | ||
Kết nối Wifi | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | ||
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Anh | Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan | |
Hệ thống loa | 6 | 8 | |
Đèn trần phía trước | Có | ||
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe | Có | ||
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | ||
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ | ||
Phanh tay | Điện tử | ||
Tay nắm trần xe | Có | ||
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | ||
Lưới chằng đồ | Aftersales | ||
Thảm sàn | Aftersales | ||
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | ||
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Aftersales | ||
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | ||
Móc kéo tời | Có | ||
Kích xe | Aftersales | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Chống chói tự động | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Thông số kỹ thuật Vinfast VF6 về động cơ
VinFast VF 6S và VF 6 Plus là hai phiên bản của mẫu xe VinFast VF6 với những thông số kỹ thuật đáng chú ý. Cả hai phiên bản đều sử dụng động cơ điện, giúp giảm thiểu khí thải và mang lại hiệu suất vận hành tốt.
VF 6S được trang bị động cơ motor với công suất tối đa là 100kW, cho phép xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trong đô thị cũng như trên cao tốc. Mô men xoắn cực đại đạt 135 Nm, giúp VF 6S đáp ứng tốt trong việc tăng tốc và leo dốc.
![Cả hai phiên bản VF6 đều sử dụng động cơ điện, hiệu suất vận hành tốt](https://otodien.vn/wp-content/uploads/2024/02/dong-co-xe-vinfast-vf6-1024x662.jpg)
Trong khi đó, VF 6 Plus nổi bật với động cơ motor mạnh mẽ hơn, công suất tối đa lên đến 150 kW. Điều này mang lại khả năng tăng tốc nhanh chóng và đáp ứng linh hoạt khi cần thiết. Mô men xoắn cực đại của VF 6 Plus là 310Nm, cho phép xe vượt trội trong việc vượt qua địa hình khó khăn và cung cấp trải nghiệm lái xe mạnh mẽ.
Cả VF 6S và VF 6 Plus đều là những lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn sở hữu một chiếc xe điện tiện ích, hiệu suất cao và thân thiện với môi trường. Với sự kết hợp giữa công suất và mô men xoắn, cả hai phiên bản mang đến tiện lợi cho việc di chuyển hàng ngày.
Thông số kỹ thuật VinFast VF6 về động cơ | VF 6S | VF 6 Plus |
Động cơ | Motor x 1 | |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Loại Pin | LFP | |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) -Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) | 399 | 381 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) -Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) | 220 | |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) | |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Phanh trước/ Sau | Đĩa/ Đĩa | |
Trợ lực phanh điện tử | Có | |
Kích thước La-zăng | 17 Inch | 19 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Lốp dự phòng | Aftersales | |
Bộ vá lốp | Aftersales | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF6 về an toàn
Hệ thống an toàn trên xe bao gồm như bảng sau:
Thông số kỹ thuật VinFast VF6 về an toàn | VF 6S | VF 6 Plus |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách- phía trước | – | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ | Aftersales | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | – | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | – | Có |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Trợ lý ảo | Có | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* | – | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* | – | Có |
Cảnh báo chệch làn | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn* | – | Có |
Kiểm soát đi giữa làn* | – | Có |
Tự động chuyển làn* | – | Có |
Giám sát hành trình thích ứng* | – | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | – | Có |
Nhận biết biển báo giao thông* | – | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | – | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* | – | Có |
Cảnh báo mở cửa* | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước* | – | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | – | Có |
Giá xe VinFast VF6 mới nhất
Giá bán xe VinFast VF 6 tùy thuộc vào phiên bản và hình thức mua. Dưới đây là giá bán công bố chính hãng của VinFast VF6 khi ra mắt:
- VF 6S (không kèm pin): 675.000.000 VNĐ
- VF 6 Plus (không kèm pin): 765.000.000 VNĐ
- VF 6S (kèm pin): 765.000.000 VNĐ
- VF 6 Plus (kèm pin): 855.000.000 VNĐ
Nếu bạn muốn tham khảo giá xe VinFast VF6 cũ, vui lòng xem tại mục: VinFast VF 6 cũ
Ngoài ra, còn có tùy chọn thuê pin với gói thuê bao cố định. Theo đó, mỗi tháng khách hàng trả 1,8 triệu đồng và được đi 3.000 km, với mức phụ trội là 1.200 đồng/km nếu vượt quá giới hạn định trước.
Tổng kết
Qua những phân tích về thông số kỹ thuật Vinfast VF6, chắc chắn bạn đọc đã có những nhìn nhận, đánh giá chi tiết hơn về dòng xe này. Mọi thắc mắc về VF6 nói riêng cũng như các dòng xe điện nói chung, vui lòng liên hệ với Otodien.vn để được giải đáp nhanh chóng và chính xác.
Lưu ý rằng các giá trên chỉ là giá công bố và có thể thay đổi theo thời điểm và chính sách của nhà sản xuất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được báo giá cụ thể nhé!